Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Cấu tạo của chữ**
Chữ "就要" trong tiếng Trung là một chữ hợp thành, gồm hai bộ phận: - **Bộ "人" (nhân):** Biểu thị cho con người. - **Bộ "正" (chính):** Biểu thị cho đón đợi, mong chờ. **Ý nghĩa chính của cụm từ**
Chữ "就要" có nghĩa là **sắp sửa**, **trên bờ vực của**, dùng để chỉ một hành động, sự kiện, trạng thái hoặc tình huống sắp xảy ra trong tương lai gần. **Các câu ví dụ**
- **Tiếng Trung:** 他就要结婚了。 **Pinyin:** Tā jiù yào jiéhūn le. **Dịch tiếng Việt:** Anh ấy sắp kết hôn rồi. - **Tiếng Trung:** 我就要到家了。 **Pinyin:** Wǒ jiù yào dào jiā le. **Dịch tiếng Việt:** Tôi sắp về nhà rồi. - **Tiếng Trung:** 雨就要下了。 **Pinyin:** Yǔ jiù yào xià le. **Dịch tiếng Việt:** Trời sắp mưa rồi. - **Tiếng Trung:** 他就要发火了。 **Pinyin:** Tā jiù yào fāhuǒ le. **Dịch tiếng Việt:** Anh ấy sắp nổi cơn thịnh nộ rồi. - **Tiếng Trung:** 我就要忍不住了。 **Pinyin:** Wǒ jiù yào rěnbùzhù le. **Dịch tiếng Việt:** Tôi sắp không nhịn được nữa rồi. **Chữ phồn thể**
Chữ phồn thể của "就要" là **將要**.Ý nghĩa trong Đạo gia**
Trong Đạo gia, chữ "就要" có một ý nghĩa đặc biệt quan trọng. Nó biểu thị cho **trạng thái "vô vi"**, tức là không hành động, không can thiệp vào tự nhiên. Theo Đạo gia, vũ trụ vận hành theo quy luật tự nhiên, và con người không nên cưỡng ép hay cố gắng kiểm soát nó. Thay vào đó, con người nên thuận theo tự nhiên, để mọi thứ diễn ra theo lẽ thường của chúng.Khi con người ở trong trạng thái "vô vi", họ sẽ không còn lo lắng hay bất an về tương lai, bởi vì họ hiểu rằng mọi thứ đều sẽ xảy ra vào thời điểm thích hợp. Họ sống trong hiện tại, chấp nhận mọi thứ như nó vốn có, và không cố gắng cưỡng cầu hay kiểm soát. Trạng thái "vô vi" này mang lại sự an lạc, thanh thản và hòa hợp với tự nhiên.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy