Từ vựng HSK 1

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ ban ngày

## **Chữ 白天 (Bái tiān): Ban ngày** ### **Cấu tạo của chữ** Chữ 白天 (Bái tiān) là một từ ghép gồm hai chữ: - 白 (Bái): Màu trắng, sự sáng sủa - 天 (Tiān): Trời Do đó, chữ 白天 nghĩa đen là **"trời sáng"**, chỉ khoảng thời gian từ lúc mặt trời mọc đến lúc mặt trời lặn. ### **Ý nghĩa chính của cụm từ** Ý nghĩa chính của cụm từ 白天 là **ban ngày**, thời điểm có ánh sáng tự nhiên, trái ngược với ban đêm (夜晚 Yè wǎn). ### **Các câu ví dụ** **Tiếng Trung** | **Pyin** | **Tiếng Việt** ------- | -------- | ------- 白天来了 | Bái tiān lái le | Ban ngày đã đến 我白天去上班 | Wǒ bái tiān qù shàngbān | Tôi đi làm vào ban ngày 白天很热 | Bái tiān hěn rè | Ban ngày rất nóng 白天可以晒衣服 | Bái tiān kěyǐ shài yīfu | Ban ngày có thể phơi quần áo 白天要好好学习 | Bái tiān yào hǎohǎo xuéxí | Ban ngày phải học tập cho tốt ### **Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của 白天 là **白晝 (Bái zhòu)**. So với chữ giản thể, chữ phồn thể có thêm bộ 日 (mặt trời) ở bên phải. Điều này càng làm nổi bật ý nghĩa **"trời sáng"** của chữ 白天. ### **Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, 白天 tượng trưng cho **dương khí**, sự sáng sủa, sinh động và hoạt động. Đối lập với 白天 là 黑夜 (Hēi yè), tượng trưng cho **âm khí**, sự tối tăm, tĩnh lặng và nghỉ ngơi. Theo Đạo gia, sự vận hành của vũ trụ dựa trên sự cân bằng giữa âm và dương, giữa 白天 và 黑夜. Khi âm dương cân bằng, vạn vật sẽ phát triển hài hòa. Ngược lại, khi âm dương mất cân bằng, sẽ dẫn đến bệnh tật và hỗn loạn. Do vậy, trong Đạo gia, người ta coi trọng việc cân bằng giữa hoạt động (白天) và nghỉ ngơi (黑夜), giữa dương khí và âm khí. Khi đạt được sự cân bằng này, con người sẽ có sức khỏe tốt, tâm trí minh mẫn và cuộc sống hài hòa.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH