## Chữ 第 (thứ hai) trong tiếng Trung
### Cấu tạo của chữ
Chữ 第 (dì) trong tiếng Trung là một chữ hợp thành, bao gồm bộ 首 (thủ) và bộ 攴 (chủ).
- Bộ 首 (thủ) ở bên trái tượng trưng cho bàn tay cầm một dụng cụ.
- Bộ 攴 (chủ) ở bên phải tượng trưng cho một cái cuốc hoặc một công cụ đào đất.
Do đó, chữ 第 có nghĩa gốc là "sử dụng một công cụ để đào đất".
### Ý nghĩa chính của cụm từ
Trong tiếng Trung, chữ 第 được dùng để chỉ thứ tự của sự vật, thường được dịch là "thứ", "thứ hai". Cụm từ này cũng có thể được dùng để chỉ vị trí, thứ hạng hoặc cấp bậc.
### Các câu ví dụ
- 第一 (dì yī): thứ nhất
- 第二 (dì èr): thứ hai
- 第三种 (dìsān zhǒng): loại thứ ba
- 第一名 (dìyímíng): vị trí đầu tiên
- 第二次 (dì'èrcì): lần thứ hai
- 第八班 (dìbā bān): lớp tám
### Chữ phồn thể
Chữ phồn thể của 第 là 第, bao gồm 12 nét.
- Nét đầu tiên là một nét thẳng đứng, tượng trưng cho cái cán của dụng cụ.
- Nét thứ hai là một nét cong bên trái, tượng trưng cho phần lưỡi của dụng cụ.
- Nét thứ ba là một nét cong bên phải, tượng trưng cho phần tay cầm của dụng cụ.
- Nét thứ tư là một nét ngang ở phần trên của chữ, tượng trưng cho mặt đất.
- Các nét còn lại là các nét bổ sung, giúp hoàn thiện hình dạng của chữ.
### Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, chữ 第 có ý nghĩa đặc biệt là chỉ sự "tiên thiên" hay "bẩm sinh". Theo Đạo gia, vũ trụ bắt đầu từ Đạo, và Đạo sinh ra Thái cực, Thái cực sinh ra Lưỡng nghi, và Lưỡng nghi sinh ra tứ tượng. Đệ ngũ là sự biểu hiện của tứ tượng, và là khởi đầu của thế giới hữu hình.
Do đó, chữ 第 trong Đạo gia tượng trưng cho sự khởi đầu, sự bẩm sinh và bản chất nguyên thủy của vạn vật. Nó nhắc nhở chúng ta rằng tất cả sự vật đều có nguồn gốc chung, và chúng ta nên sống hài hòa với Đạo và thiên nhiên.