Từ vựng HSK 1

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ giữa

**Chữ 中间: Trung tâm và Sự cân bằng**

Cấu tạo của chữ

Chữ "中间" (zhōngjiān) là một từ ghép gồm hai ký tự: * **中 (zhōng):** Có nghĩa là "trung tâm", "trung bình", "trung gian" * **间 (jiān):** Có nghĩa là "khoảng cách", "giữa", "lúc"

Ý nghĩa chính của cụm từ

Chữ "中间" được sử dụng để chỉ: * Vị trí trung tâm giữa hai điểm hoặc vật thể * Điểm trung gian giữa hai giá trị hoặc cực đoan * Khoảng thời gian ở giữa hai sự kiện

Các câu ví dụ

* **中间的椅子坏了。** (zhōngjiān de yǐzi huài le.) - Chiếc ghế ở giữa bị hỏng rồi. * **我站在中间的位置。** (wǒ zhàn zài zhōngjiān de wèizhì.) - Tôi đứng ở vị trí giữa. * **我们现在在战争的中间。** (wǒmen xiànzài zài zhànzhēng de zhōngjiān.) - Chúng ta hiện đang trong thời kỳ chiến tranh.

Chữ phồn thể

Chữ phồn thể của "中间" là **中閒**. Phân tích chữ phồn thể: * **中:** Giống như chữ giản thể * **閒 (xián):** Có nghĩa là "nhàn rỗi", "thảnh thơi" Chữ phồn thể cho thấy ý nghĩa ẩn dụ của "中间" là một không gian hoặc thời gian để nghỉ ngơi, thư giãn và cân bằng.

Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, "中间" là một khái niệm quan trọng tượng trưng cho: * **Trung dung chi đạo:** Nguyên tắc sống cân bằng, hài hòa, không thiên lệch quá mức sang bất kỳ cực đoan nào. * **Vô vi:** Trạng thái hành động tự nhiên, không cố gắng quá mức hay cưỡng ép. * **Thuận theo tự nhiên:** Sống theo dòng chảy của Vũ trụ, chấp nhận mọi thay đổi và không cố gắng kiểm soát mọi thứ. Nói cách khác, "中间" trong Đạo gia là một lời nhắc nhở sống một cuộc sống cân bằng và hài hòa, tránh xa những thái cực và luôn thuận theo dòng chảy tự nhiên của cuộc sống.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH