Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Chữ "这边" trong tiếng Trung**
**1. Cấu tạo của chữ**
* **部首:** 车 (xe) * **Phần bên trái:** 车 (xe) * **Phần bên phải:** 边 (bên) **2. Ý nghĩa chính của cụm từ**
* Nghĩa đen: Bên này * Nghĩa bóng: Hướng về phía người nói **3. Các câu ví dụ**
| Câu tiếng Trung | Phiên âm | Dịch tiếng Việt | |---|---|---| | 你这边 | Nǐ zhèbiān | Bên anh/chị | | 这边来 | Zhèbiān lái | Đến đây | | 我在这边等你 | Wǒ zài zhèbiān děng nǐ | Tôi chờ bạn ở đây | | 这边走 | Zhèbiān zǒu | Đi lối này | | 这边请 | Zhèbiān qǐng | Mời đi lối này | | 欢迎这边来 | Huānyíng zhèbiān lái | Chào mừng đến đây | **4. Chữ phồn thể**
* **Chữ phồn thể:** 邊 * **Phân tích:** * Phần bên trái: 車 (xe), tượng trưng cho phương tiện vận chuyển. * Phần bên phải: 邊 (bên), tượng trưng cho cạnh của một vật. **5. Ý nghĩa trong Đạo gia**
Trong Đạo gia, chữ "这边" mang ý nghĩa quan trọng, biểu thị cho: * **Tương đối:** Mọi thứ đều có hai mặt đối lập, như bên này và bên kia. * **Tính tương hỗ:** Hai mặt đối lập này luôn gắn kết và hỗ trợ nhau. * **Thái cực:** Khi một mặt đối lập đạt đến cực điểm, nó sẽ chuyển sang mặt đối lập kia. * **Vô vi:** Chấp nhận sự tương hỗ và chuyển đổi tự nhiên của vũ trụ, mà không can thiệp hay cưỡng cầu. Ý niệm "bên này" và "bên kia" cũng đại diện cho: * **Thế giới vật chất và thế giới tinh thần:** Bên này là thế giới vật chất, nơi chúng ta sinh sống. Bên kia là thế giới tinh thần, nơi chúng ta truy cầu sự giác ngộ và hòa hợp với Đạo. * **Trạng thái tỉnh thức và mê muội:** Bên này là trạng thái tỉnh thức, khi chúng ta nhận ra bản chất chân thực của chính mình. Bên kia là trạng thái mê muội, khi chúng ta bị ràng buộc bởi ham muốn và執著. Để đạt được sự cân bằng và hòa hợp, Đạo gia khuyến khích chúng ta nuôi dưỡng sự nhận thức về cả "bên này" và "bên kia", đồng thời trôi theo dòng chảy tự nhiên của vũ trụ.Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy