Từ vựng HSK 1

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ khéo, chính,...

**Chữ 正 (Phó)**

**1. Cấu tạo của chữ**

Chữ 正 gồm 3 bộ phận:

  • 部首: 止 (chỉ)
  • Phần bên trái: 彳 (hành)
  • Phần bên phải: 聿 (viết)

**2. Ý nghĩa chính của cụm từ**

Chữ 正 (phó) có nghĩa là:

  • Chính trực, thẳng thắn
  • Chính xác, đúng đắn
  • Chính nghĩa, công lý
  • Chính quy, chính thống

3. Các câu ví dụ**

  • 正人君子 (zhèngrén jūnzǐ): Người quân tử chính trực
  • 正大光明 (zhèngdà guāngmíng): Đúng đắn,光明
  • 伸张正义 (shēnzhāng zhèngyì): Thi hành công lý
  • 正规军 (zhèngguī jūn): Quân đội chính quy

4. Chữ phồn thể

Chữ phồn thể của 正 là .

Chữ phồn thể gồm 5 bộ phận:

  • Phần trên: 止 (chỉ)
  • Phần dưới: 彳 (hành)
  • Phần giữa: 聿 (viết)
  • Phần bên trái: 邑 (ấp)
  • Phần bên phải: 幺 (nhỏ)

5. Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, chữ Chính (phó) có ý nghĩa rất quan trọng:

  • Chính là gốc của vạn vật: Theo Đạo gia, Chính là nguyên lý căn bản nhất của vũ trụ, là nguồn gốc của tất cả sự vật.
  • Chính là sự cân bằng và hài hòa: Chính là sự cân bằng giữa âm và dương, giữa thiện và ác, giữa hữu hình và vô hình.
  • Chính là mục đích của tu luyện: Mục đích của tu luyện Đạo gia là đạt đến trạng thái Chính, nghĩa là sống theo Đạo, thuận theo tự nhiên và đạt được sự cân bằng và hài hòa trong mọi phương diện.

Kết luận

Chữ Chính (phó) là một chữ có ý nghĩa sâu sắc và đa dạng trong tiếng Trung. Nó không chỉ là một từ ngữ chỉ sự chính trực hay đúng đắn, mà còn là một nguyên lý căn bản trong triết học Đạo gia, tượng trưng cho sự cân bằng, hài hòa và mục đích của tu luyện.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH