Từ vựng HSK 1

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ cũng

## Chữ 也 ### Cấu tạo của chữ Chữ 也 (yě) có cấu tạo gồm ba bộ phận: - **Nhân**: 部 (bù), đại diện cho vật chứa đựng. - **Thanh bên trái**: 二 (èr), đại diện cho con số hai. - **Thanh bên phải**: 人 (rén), đại diện cho con người. ### Ý nghĩa chính của cụm từ Ý nghĩa chính của chữ 也 là: - **Cũng vậy**: Chỉ sự tương đồng, giống nhau. - **Còn nữa**: Chỉ sự tiếp nối, mở rộng. - **Nhưng**: Chỉ sự tương phản, đối lập. ### Các câu ví dụ **Tiếng Trung | Pyin | Dịch nghĩa** ---|---|--- 他也来了。 | Tātā yè lái le. | Anh ấy cũng đến. 他也不说话。 | Tātā yè bù shuōhuà. | Anh ấy còn không nói gì. 他很高,我也很高。 | Tātā hěn gāo, wǒ yè hěn gāo. | Anh ấy rất cao, tôi cũng vậy. 他很聪明,但她也一样聪明。 | Tātā hěn cōngmíng, dàn tātā yè yīyàng cōngmíng. | Anh ấy rất thông minh, nhưng cô ấy cũng vậy. ### Chữ phồn thể Chữ phồn thể của 也 là 亦 (yì). Chữ 亦 có cấu tạo phức tạp hơn chữ giản thể: - **Nhân**: 部 (bù) - **Phần trên**: 二 (èr) - **Phần dưới**: 人 (rén) và 可 (kě) Sự phân tích chữ phồn thể sâu hơn nữa sẽ nằm ngoài phạm vi của bài viết này. ### Ý nghĩa trong Đạo gia Trong Đạo gia, chữ 也 có ý nghĩa rất sâu sắc, biểu thị sự tương hợp và thống nhất giữa các đối lập. Đạo gia coi rằng vũ trụ là một thể thống nhất, trong đó mọi thứ đều liên quan với nhau và bổ sung cho nhau. Chữ 也 tượng trưng cho sự giao thoa giữa Âm và Dương, giữa các lực đối lập trong vũ trụ. Theo Đạo gia, chữ 也 nhắc nhở chúng ta về sự cần thiết phải tìm kiếm sự cân bằng và hài hòa trong cuộc sống. Chúng ta cần chấp nhận cả những mặt tích cực và tiêu cực, cả những thăng trầm. Chỉ khi chúng ta hiểu được sự thống nhất ngầm của mọi thứ, chúng ta mới có thể đạt được trạng thái an lạc và thấu hiểu thực sự về thế giới.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH