Từ vựng HSK 1

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ hát

Chữ 唱: Cấu tạo, Ý nghĩa và Áp dụng trong Đạo gia

Cấu tạo của Chữ

Chữ có cấu tạo gồm hai bộ phận:

  • 部首 口 (miệng): Biểu thị hành động phát ra âm thanh bằng miệng.
  • Phần còn lại (央): Biểu thị tiếng ngân dài của giọng nói.

Ý nghĩa Chính của Cụm Từ

Chữ 唱 có nghĩa chính là:

  • Hát, cất giọng.
  • Thực hiện một hành động hoặc nhiệm vụ theo yêu cầu của người khác.

Các Câu Ví dụ

  • 唱歌 (chàng gē): Hát một bài hát
  • 独唱 (dú chāng): Hát đơn
  • 合唱 (hé chāng): Hát hợp xướng
  • 唱戏 (chàng xì): Diễn kịch
  • 唱反调 (chàng fǎn diào): Đưa ra quan điểm trái ngược
  • 唱主角 (chàng zhǔ jué): Đóng vai chính

Chữ Phồn Thể

Chữ phồn thể của 唱 là .

Chữ phồn thể này ghép từ bộ 口 (miệng) và bộ , trong đó bộ 央 được viết theo phong cách giản thể thành . Bộ 央 ở chữ phồn thể có thêm nét cong ở góc trên bên phải, tượng trưng cho tiếng ngân dài của giọng hát.

Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, chữ 唱 có ý nghĩa đặc biệt liên quan đến khái niệm "vô vi".

Vô vi là nguyên tắc sống không cưỡng cầu, thuận theo lẽ tự nhiên. Khi hát, con người không cố gắng tạo ra âm thanh hoàn hảo hay thể hiện tài năng, mà chỉ đơn giản là để âm thanh tự do tuôn chảy. Điều này giống với cách mà Đạo gia tin rằng con người nên sống: không cố gắng kiểm soát mọi thứ, mà chỉ đơn giản là thuận theo dòng chảy của cuộc sống.

Ngoài ra, trong Đạo gia, âm nhạc được coi là một hình thức giao tiếp với Đạo. Khi hát, con người không chỉ tạo ra âm thanh mà còn kết nối với bản chất sâu thẳm của vạn vật. Do đó, chữ 唱 đóng vai trò quan trọng trong thực hành Đạo gia, giúp con người tìm thấy sự hài hòa và cân bằng trong cuộc sống.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH