Từ vựng HSK 1

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ lần kế tiếp, lần sau

下次 [xiàcì] Nghĩa là "lần sau"

Cấu tạo chữ:

  • Bộ phận bên trái: [xià] có nghĩa là "xuống dưới".
  • Bộ phận bên phải: [cì] có nghĩa là "lần, lần thứ".

Ý nghĩa chính:

Lần sau, lần tới, lần tiếp theo.


Các ví dụ:

  • 下次我们再聚。 [xiàcì wǒmen zàijù] - Lần sau chúng ta sẽ gặp lại.
  • 下次再来吧。 [xiàcì zàilái ba] - Lần sau hãy đến lại nhé.
  • 下次我一定去。 [xiàcì wǒ yīdìng qù] - Lần sau tôi nhất định sẽ đi.
  • 下次请你吃饭。 [xiàcì qǐng nǐ chīfàn] - Lần sau tôi sẽ mời bạn ăn cơm.
  • 下次考试要认真复习。 [xiàcì kǎoshì yào rènzhēn fùxí] - Lần sau thi phải ôn tập thật kỹ.

Chữ phồn thể:

下次 [xiàcì]

  • Bộ phận bên trái: [xià] có nghĩa là "xuống dưới".
  • Bộ phận bên phải: [cì] có nghĩa là "lần, lần thứ".

Ý nghĩa trong Đạo giáo:

Trong Đạo giáo, chữ 下次 tượng trưng cho sự chuyển động liên tục, vòng tuần hoàn bất tận của sự vật. Nó cũng là biểu tượng cho sự khiêm nhường, không tranh giành.

Theo Đạo giáo, con người nên từ bỏ chấp trước, buông xuống cái tôi, để "xuôi theo dòng chảy" của vũ trụ. Chỉ bằng cách đó, con người mới có thể đạt được sự hài hòa và bình an thật sự.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH