Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
**Chữ 小 - Tiểu**
** **1. Cấu tạo của chữ Tiểu**
** Chữ Tiểu (小) bao gồm hai bộ phận: - Bộ ⺌ (幺): Biểu thị cho sự nhỏ bé, yếu ớt. - Bộ ⺌ (个): Biểu thị cho con người hoặc đơn vị. Sự kết hợp của hai bộ phận này mang ý nghĩa chỉ một người nhỏ bé, không đáng kể. **2. Ý nghĩa chính của cụm từ**
** Chữ Tiểu có nhiều ý nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Ý nghĩa chính thường gặp nhất là: - Nhỏ bé, không đáng kể - Ít ỏi, không đủ - Trẻ tuổi, chưa trưởng thành **3. Các câu ví dụ**
** **Tiếng Trung | Pinyin | Dịch**
** | 小孩子 | Xiǎoháizi | Trẻ con | | 小规模 | Xiǎogūmó | Nhỏ | | 小钱 | Xiǎoqián | Tiền ít | | 小心 | Xiǎoxin | Cẩn thận | | 小事 | Xiǎoshì | Việc nhỏ | | 小人物 | Xiǎorénwù | Kẻ hèn | | 小嘴 | Xiǎozuǐ | Miệng nhỏ | **4. Chữ phồn thể**
** Chữ phồn thể của chữ Tiểu là 小. Chữ phồn thể này bao gồm: - Bộ ⺌ (幺) ở phía trên: Biểu thị cho sự bé nhỏ. - Bộ ⺌ (个) ở phía dưới: Biểu thị cho người hoặc đơn vị. - Bên phải có thêm bộ ⺌ (彡): Biểu thị cho mái tóc, chỉ sự yếu ớt, nhu nhược. **5. Ý nghĩa trong Đạo gia**
** Trong Đạo gia, chữ Tiểu có ý nghĩa hết sức quan trọng, biểu thị cho nguyên lý "Thiên hạ mạc bất đại vụ, thiên hạ mạc bất tiểu sự" (天下莫不大事,天下莫不小事), có nghĩa là không có việc nào là lớn, không có việc nào là nhỏ. Mọi sự vật, hiện tượng dù nhỏ bé hay to lớn đều là một phần của Đạo. Người Đạo gia tin rằng bằng cách trân trọng và nuôi dưỡng những điều nhỏ bé, chúng ta có thể đạt được sự hài hòa và giác ngộ trong cuộc sống.Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy