Từ vựng HSK 1

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ đổ mưa

```html

Bài phân tích chữ 下雨

1. Cấu tạo của chữ

Chữ 下雨 (xià yǔ) được cấu tạo từ hai phần:

  • Phần trên: 雨 (yǔ), có nghĩa là "mưa"
  • Phần dưới: 下 (xià), có nghĩa là "xuống"

Do đó, chữ 下雨 nghĩa đen là "mưa xuống".

2. Ý nghĩa chính của cụm từ

Ý nghĩa chính của cụm từ 下雨 là "mưa". Nó chỉ hiện tượng thời tiết trong đó nước rơi từ bầu trời xuống.

3. Các câu ví dụ

  1. 今天下雨了。 (Jīntiān xiàyǔle.) Trời mưa hôm nay.
  2. 雨下得很大。 (Yǔ xià de hěn dà.) Mưa rất to.
  3. 我喜歡在雨中散步。 (Wǒ xǐhuān zài yǔzhōng sàn bù.) Tôi thích đi dạo trong mưa.
  4. 雨過天晴。 (Yǔguò tiān qíng.) Sau mưa trời quang.
  5. 久旱逢甘霖。 (Jiǔhàn féng gān lín.) Mưa thấm đất vào mùa khô.

4. Chữ phồn thể

Chữ phồn thể của 下雨 là 雨. Chữ này có cấu tạo gồm ba phần:

  • Phần trên: 需 (xū), có nghĩa là "cần thiết"
  • Phần giữa: 宀 (mián), có nghĩa là "mái nhà"
  • Phần dưới: 田 (tián), có nghĩa là "ruộng"

Chữ 雨 phồn thể có nghĩa là "mưa cung cấp nước cho cây trồng trên ruộng, là thứ cần thiết cho sự sống".

5. Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, mưa tượng trưng cho sự mềm mại, linh hoạt và khả năng thay đổi. Nước có thể biến đổi hình dạng để thích ứng với hoàn cảnh xung quanh, giống như người theo Đạo nên thích nghi với hoàn cảnh để đạt được sự hòa hợp với Đạo.

Ngoài ra, mưa còn tượng trưng cho sự thanh lọc và đổi mới. Khi nước mưa rơi, nó rửa trôi những thứ cũ kỹ và tạo ra sức sống mới. Tương tự như vậy, người theo Đạo tin rằng mưa có thể thanh lọc tâm trí và cơ thể, dẫn đến sự đổi mới về tinh thần.

Tóm lại, chữ 下雨 có một lịch sử và ý nghĩa phong phú. Nó không chỉ là một từ chỉ hiện tượng thời tiết mà còn mang những hàm ý sâu sắc về bản chất của cuộc sống và Vũ trụ.

```
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH