Từ vựng HSK 1

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ xuống xe

**

Chữ 下车: Cấu trúc, Ý nghĩa và Ứng dụng

**

**Cấu trúc của chữ 下车**

Chữ "下车" (xiàchē) bao gồm hai bộ phận:

- Phần trên: 下 (xià), có nghĩa là "đi xuống", "xuống".

- Phần dưới: 车 (chē), có nghĩa là "xe", "cỗ xe".

**Ý nghĩa chính của cụm từ**

Ý nghĩa cơ bản của cụm từ "下车" là "xuống xe". Nghĩa bóng của cụm từ này là "rời khỏi vị trí hiện tại", "xuống cấp", "hạ thấp mình".

**Các câu ví dụ**

Tiếng Trung:

- 我从公共汽车上下了车。 (Wǒ cóng gōnggòngqìchē shàng xiàle chē.) - 他从高位上下了车。 (Tā cóng gāowèi shàng xiàle chē.) - 我们应该下车帮助老人。 (Wǒmen yīnggāi xiàchē bāngzhù lǎorén.)

Phiên âm:

- Wǒ cóng gōnggòngqìchē shàng xiàle chē. - Tā cóng gāowèi shàng xiàle chē. - Wǒmen yīnggāi xiàchē bāngzhù lǎorén.

Dịch nghĩa tiếng Việt:

- Tôi xuống xe từ xe buýt. - Anh ấy từ chức khỏi vị trí cao. - Chúng ta nên xuống xe giúp đỡ người già.

**Chữ phồn thể**

Chữ phồn thể của "下车" là 下車.

- Phần trên (下) là chữ "下" viết theo dạng cổ, với nét sổ thẳng đứng dài hơn.

- Phần dưới (车) là chữ "車" viết theo dạng cổ, với nhiều nét phức tạp hơn.

**Ý nghĩa trong Đạo gia**

Trong Đạo gia, cụm từ "下车" mang ý nghĩa sâu sắc:

- Tượng trưng cho hành động từ bỏ sự bám chấp vào vật chất và địa vị.

- Thể hiện sự khiêm nhường, sẵn sàng học hỏi và nâng cao bản thân.

- Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc trở về với bản chất thuần túy và sống hòa hợp với Đạo.

Khi được sử dụng trong ngữ cảnh Đạo gia, cụm từ "下车" mang ý nghĩa "xuống xe khỏi con đường tìm kiếm bên ngoài" và "trở về với con đường bên trong" dẫn đến sự tự nhận thức và giác ngộ.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH