phân tích về chữ nhà vệ sinh
## Chữ "洗手間"
**Cấu tạo của chữ**
Chữ "洗手間" (xǐshǒujiān) là một cụm từ tiếng Trung gồm 3 ký tự:
- **洗 (xǐ)**: Rửa
- **手 (shǒu)**: Tay
- **间 (jiān)**: Phòng
**Ý nghĩa chính của cụm từ**
Chữ "洗手間" có nghĩa là **toilet**, **phòng vệ sinh**.
**Các câu ví dụ**
- 我要去洗手間了。
(Wǒ qù xǐshǒujiān le.)
Tôi đi vệ sinh đây.
- 這個洗手間很乾淨。
(Zhège xǐshǒujiān hěn gānjìng.)
Nhà vệ sinh này rất sạch sẽ.
- 洗手間在哪裡?
(Xǐshǒujiān zài nǎlǐ?)
Nhà vệ sinh ở đâu?
**Chữ phồn thể**
Chữ phồn thể của "洗手間" là **盥洗室 (guànxǐshì)**.
**Ý nghĩa trong Đạo gia**
Trong Đạo gia, chữ "洗" có hàm ý **gột rửa**, **thanh lọc**. Đạo gia coi trọng sự thanh tịnh, vô vi. Chữ "間" tượng trưng cho **không gian**, **khoảng trống**. Đạo gia cho rằng sự thanh tịnh và trống rỗng là những phẩm chất cần thiết trên con đường tu hành.
Do đó, chữ "洗手間" trong Đạo gia có thể được hiểu như một không gian để gột rửa những thứ dơ bẩn, phiền não, trở về với sự thanh tịnh nội tại.