Từ vựng HSK 1

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ tây

## Chữ Tây (西) ```html

Cấu tạo của chữ:

``` Chữ "Tây" (西) là một chữ tượng hình, bao gồm hai bộ phận: - Bên trái: Bộ "Nhân" (人), biểu thị con người. - Bên phải: Bộ "Ngô" (我), biểu thị ta (người hành động). **Ý nghĩa chính của cụm từ:** Chữ "Tây" có nghĩa là phía tây, phương hướng ngược lại với đông. Ngoài ra, nó còn có một số ý nghĩa tượng trưng khác như: - Sự thay đổi, đổi mới. - Sự suy yếu, tàn lụi. - Sự kết thúc. ```html

Các câu ví dụ:

``` **Tiếng Trung** | **Bính âm** | **Dịch sang tiếng Việt** ------- | -------- | -------- 西边 | Xībīn | Phía tây 西去 | Xīqù | Đi về phương tây 西风 | Xīfēng | Gió tây 西红柿 | Xīhóngshì | Cà chua 西服 | Xīfú | Veston ```html

Chữ phồn thể:

``` Chữ phồn thể của "Tây" (西) là **酉**. Chữ 酉 cũng là một chữ tượng hình, bao gồm ba bộ phận: - Bên trái: Bộ "Nhân" (人), biểu thị con người. - Bên phải: Bộ "Dạ" (也), biểu thị trợ từ biểu thị ngữ khí. - Ở giữa: Dấu chấm (.), biểu thị sự hoàn thành. **Ý nghĩa trong Đạo gia:** Trong Đạo gia, chữ Tây (西) tượng trưng cho sự thu liễm, hướng nội và trở về bản ngã. Nó đại diện cho trạng thái tâm trí tĩnh lặng, không bị xao động bởi thế giới bên ngoài. Khi đạt đến trạng thái Tây, con người có thể giao hòa với bản chất thật của mình và đạt đến sự giác ngộ.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH