**
Nghe – 听**
**
1. Cấu tạo của chữ**
* **Ký tự giản thể:** 听
* **Bính âm:** tīng
* **Số nét:** 10
* **Bộ thủ:** Nhĩ (耳)
**
2. Ý nghĩa chính của cụm từ**
Nghe, lắng nghe, chú ý.
**
3. Các câu ví dụ**
Tiếng Trung | Bính âm | Dịch nghĩa
---|---|
听我说。 | tīng wǒ shuō. | Nghe tôi nói.
你没有认真听。 | nǐ méi yǒu rènzhēn tīng. | Bạn không lắng nghe nghiêm túc.
请注意听。 | qǐng zhùyì tīng. | Xin hãy chú ý lắng nghe.
**
4. Chữ phồn thể**
聽
* **Số nét:** 11
* **Phần trên:** Nhĩ (耳), "tai"
* **Phần dưới:** Đính (釘), "móng tay"
Trong chữ phồn thể, phần dưới (đính) thể hiện một chiếc đinh được đóng vào tai, biểu thị hành động tập trung lắng nghe, giống như đóng chặt tai để nghe rõ hơn.
**
5. Ý nghĩa trong Đạo gia**
Trong Đạo gia, "Nghe" là một khái niệm rất quan trọng. Nó đề cập đến khả năng lắng nghe không chỉ bằng tai, mà còn bằng toàn bộ cơ thể và tâm trí. Bằng cách lắng nghe sâu sắc, một người có thể kết nối với Đạo và đạt được sự hiểu biết sâu sắc hơn về bản chất của thực tại.
**Các trích dẫn từ kinh điển Đạo gia về "Nghe":**
* "Nghe với tai ngươi, chứ không phải với đôi mắt ngươi." (Đạo Đức Kinh)
* "Nghe để hiểu, chứ không phải để phản bác." (Zhuangzi)
* "Nghe là cánh cửa dẫn đến sự giác ngộ." (Liezi)