Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
書店
** **1. Cấu tạo của chữ
** - Phồn thể: 書店 - Giản thể: 书店 - Bộ thủ: 讠 (miệng) - Phần còn lại: 书 (sách) **2. Ý nghĩa chính của cụm từ
** Cụm từ "書店" trong tiếng Trung có nghĩa là hiệu sách. Nó là nơi lưu trữ, bán và mượn sách. **3. Các câu ví dụ
** - 昨天我去了書店買了一本書。 - Wózuótiān wǒ qùle shūdiàn mǎile yī běn shū. - Hôm qua tôi đã đến hiệu sách mua một cuốn sách. - 這家書店的書很全。 - Zhèjiā shūdiàn de shū hěn quán. - Hiệu sách này có rất nhiều sách. - 我喜歡在書店裡看書。 - Wǒ xǐhuān zài shūdiàn lǐ kànshū. - Tôi thích đọc sách ở hiệu sách. **4. Chữ phồn thể
** - Bộ thủ "讠" trong chữ 書店 phồn thể được viết là "言". Bộ thủ này thường được sử dụng trong các từ liên quan đến lời nói hoặc giao tiếp. - Phần còn lại "书" của chữ 書店 phồn thể trông giống như một người đang ngồi và đọc sách. **5. Ý nghĩa trong Đạo gia
** Trong Đạo gia, chữ 書店 có ý nghĩa sâu sắc liên quan đến quá trình tu luyện tâm linh. - **书**: Sách tượng trưng cho kiến thức và trí tuệ. Trong tu luyện Đạo gia, kiến thức và trí tuệ là điều cần thiết để đạt được giác ngộ. - **店**: Điểm tượng trưng cho một nơi dừng chân hoặc nơi trú ẩn. Trong tu luyện Đạo gia, hiệu sách là nơi các học viên có thể tạm dừng hành trình để chiêm nghiệm và học hỏi. Do đó, trong Đạo gia, cụm từ "書店" được hiểu là một nơi để các học viên có thể trau dồi kiến thức tâm linh, tìm kiếm sự hướng dẫn và đạt được giác ngộ.Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy