Từ vựng HSK 1

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ không có gì

**Tìm hiểu về chữ 不客气**
**1. Cấu tạo của chữ** Chữ 不客气 (bù kèqì) bao gồm hai phần: - **不 (bù):** Phi định ngữ, nghĩa là "không". - **客气 (kèqì):** Danh từ, nghĩa là "lịch sự, khách sáo".
**2. Ý nghĩa chính của cụm từ** 不客气 là một cụm từ thể hiện sự đáp lại khi được ai đó cảm ơn hoặc xin lỗi. Nó có nghĩa là "không có gì", "không cần khách sáo" hoặc "đừng ngại".
**3. Các câu ví dụ** - ** tiếng Trung:** 谢谢你的帮助。 **Pinyin:** Xièxie nǐ de bāngzhù. **Dịch:** Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn. **Đáp:** 不客气。 **Pinyin:** Bù kèqì. **Dịch:** Không có gì. - ** tiếng Trung:** 对不起,我迟到了。 **Pinyin:** Duìbuqǐ, wǒ chídào le. **Dịch:** Xin lỗi, tôi đã đến muộn. **Đáp:** 不客气。 **Pinyin:** Bù kèqì. **Dịch:** Không cần khách sáo.
**4. Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của 不客气 là **不客氣**. Phân tích: - **不 (bù):** Phần trên giống với chữ **⺁ (qiàn)**, biểu thị sự thiếu hụt. Phần dưới là **丿 (piě)**, biểu thị sự phủ định. - **客 (kè):** Phần bên trái là **宀 (mián)**, biểu thị mái nhà. Phần bên phải là **店 (diàn)**, biểu thị một cửa hàng. - **氣 (qì):** Phần trên là **气 (qì)**, biểu thị hơi thở. Phần dưới là **米 (mǐ)**, biểu thị hạt gạo.
**5. Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, 不客气 không chỉ là một cụm từ lịch sự mà còn mang ý nghĩa sâu sắc: - **Sự từ bỏ chấp trước:** Không khách sáo thể hiện sự từ bỏ những mong cầu và chấp trước về danh lợi, địa vị. - **Sự khiêm tốn:** Không để bản thân bị ràng buộc bởi những quy tắc xã giao phức tạp, thể hiện sự khiêm tốn và giản dị. - **Sự tự nhiên:** Không khách sáo giúp con người sống một cuộc sống tự nhiên và thoải mái, không bị gò bó bởi những quy ước xã hội.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH