Từ vựng HSK 1

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ mời

## 请: Từ Tiếng Trung Đầy Năng Lượng và Linh Hồn **Cấu tạo của chữ:** 请 (qǐng) bao gồm hai thành phần: * 人 (rén): biểu thị "người" * 青 (qīng): biểu thị "màu xanh lục" **Ý nghĩa chính của cụm từ:** 请 có nghĩa cơ bản là "xin vui lòng", "xin hãy". Nó được sử dụng để bày tỏ sự lịch sự, kính trọng và mong muốn một hành động hoặc hành vi nào đó. **Các câu ví dụ:** * 请进来 (qǐng jìnlái): Xin mời vào. * 请坐 (qǐng zuò): Xin mời ngồi. * 请你帮忙 (qǐng nǐ bāngmáng): Xin vui lòng giúp tôi. * 请不要吸烟 (qǐng bùyào xīyān): Xin đừng hút thuốc. * 请给我一杯咖啡 (qǐng gěi wǒ yībēi kāfēi): Xin cho tôi một cốc cà phê. **Chữ phồn thể:** 请 trong chữ phồn thể là 請. Nó bao gồm ba thành phần: * 人 (rén) * 靑 (qīng): biểu thị "màu xanh lục" * 青 (qīng): biểu thị "màu xanh lục" **Phân tích chữ phồn thể:** Chữ phồn thể 請 thể hiện rõ ý nghĩa của nó thông qua các thành phần cấu tạo. Hai chữ 青 (qīng) tượng trưng cho hai cánh tay đang đưa ra để chào đón hoặc mời gọi. Điều này làm nổi bật bản chất lịch sự và kính trọng của từ 请. **Ý nghĩa trong Đạo gia:** Trong Đạo gia, 请 được xem là một trong những từ có năng lượng cao nhất. Nó được cho là có khả năng thu hút sự chú ý của các vị thần và linh hồn. Vì vậy, khi sử dụng từ 请, người ta tin rằng họ đang kêu gọi sự hỗ trợ và hướng dẫn từ cõi cao hơn. Ngoài ra, trong Đạo gia, 請 còn biểu thị sự tôn trọng sâu sắc đối với sự sống và các mối quan hệ. Nó nhắc nhở chúng ta về tầm quan trọng của việc biết ơn và cư xử lịch sự với người khác.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH