Từ vựng HSK 1

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ ví tiền

**Cấu tạo của chữ 钱包** Chữ 钱包 bao gồm ba bộ phận chính: - **Bộ phận bên trái (爿):** 辶, biểu thị cho dòng chảy, chuyển động. - **Bộ phận giữa:** 包, biểu thị cho túi, vật đựng. - **Bộ phận bên phải (vân):** 爫, biểu thị cho ngọn lửa, ánh sáng. **Ý nghĩa chính của cụm từ** 钱包 mang ý nghĩa là "ví tiền". Đây là vật dụng được sử dụng để đựng tiền bạc, giấy tờ tùy thân và các vật dụng nhỏ khác. **Các câu ví dụ** - 他把钱包放在裤子口袋里。 (Tā bǎ qiánbāo fàng zài kùzi kǒudòng lǐ.) (Anh ta để ví trong túi quần.) - 我把钱包丢了。 (Wǒ bǎ qiánbāo diūle.) (Tôi làm mất ví rồi.) - 这个钱包是皮革做的。 (Zhège qiánbāo shì pígé zuòde.) (Cái ví này được làm bằng da.) - 钱包里有多少钱? (Qiánbāo lǐ yǒu jǐduōshǎo qián?) (Có bao nhiêu tiền trong ví?) **Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của 钱包 là 錢包. **Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, chữ 钱包 tượng trưng cho sự cân bằng giữa tiền bạc và tinh thần. - Bộ phận bên trái (辶) đại diện cho sự trôi chảy của vật chất, bao gồm cả tiền bạc. - Bộ phận giữa (包) đại diện cho sự chứa đựng, bảo vệ và sử dụng tiền bạc một cách hợp lý. - Bộ phận bên phải (爫) đại diện cho sự thông sáng, tỉnh thức và sự hiểu biết về bản chất thực sự của tiền bạc và tài sản. Do đó, chữ 钱包 nhắc nhở các tín đồ Đạo gia rằng tiền bạc không nên là mục tiêu chính trong cuộc sống, mà nên được sử dụng một cách có mục đích và để phục vụ cho lợi ích chung hơn.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH