Từ vựng HSK 1

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ vé, phiếu

## **Chữ 票** ### **Cấu tạo** Chữ 票 (piào) được cấu tạo từ bộ 首 (shǒu) là 票, có nghĩa là "lấy, nhận". Bên trái bộ 首 là bộ 手 (shǒu), có nghĩa là "tay", tượng trưng cho hành động nhận hoặc lấy. ### **Ý nghĩa chính** Chữ 票 mang ý nghĩa chung là "giấy tờ, chứng từ", dùng để chứng minh một điều gì đó hoặc yêu cầu làm một việc gì đó. ### **Các câu ví dụ** * **Tiếng Trung:** 购票 (gòupiào) - **Phiên âm:** Gòupiào - **Dịch:** Mua vé * **Tiếng Trung:** 车票 (chēpiào) - **Phiên âm:** Chēpiào - **Dịch:** Vé xe * **Tiếng Trung:** 发票 (fāpiào) - **Phiên âm:** Fāpiào - **Dịch:** Hóa đơn * **Tiếng Trung:** 身份证 (shēnfènzhèng) - **Phiên âm:** Shēnfènzhèng - **Dịch:** Thẻ căn cước công dân * **Tiếng Trung:** 护照 (hùzhào) - **Phiên âm:** Hùzhào - **Dịch:** Hộ chiếu ### **Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của chữ 票 là 票 (piào). * **Phân tích chữ phồn thể:** * Bên trái là bộ 手 (shǒu), tượng trưng cho hành động lấy. * Bên phải là bộ 户 (hù), tượng trưng cho ngôi nhà, nơi cất giữ giấy tờ. ### **Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, chữ 票 có một ý nghĩa sâu sắc, tượng trưng cho "sự thuận theo tự nhiên". Theo Đạo gia, vũ trụ vận hành theo một trật tự tự nhiên, mà con người không nên chống lại. Chữ 票 ở đây ám chỉ việc chấp nhận và thuận theo trật tự tự nhiên đó, để đạt được sự hài hòa và cân bằng trong cuộc sống.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH