Từ vựng HSK 1

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ chạy

## Chữ Hán: 跑 (Pǎo) - Biểu tượng của Chuyển động và Tốc độ ### Cấu tạo Chữ 跑 bao gồm hai bộ phận: - Bộ phận trên: 部 (Bù), biểu thị cho hành động "bước đi". - Bộ phận dưới: 疒 (Nè), biểu thị cho bệnh tật hoặc sự đau đớn. ### Ý nghĩa chính Ý nghĩa chính của chữ 跑 là "chạy". Nó mô tả hành động di chuyển nhanh chóng trên đôi chân của mình. ### Các câu ví dụ - 他在公园里跑步。 (Tā zài gōngyuán lǐ pǎobù.) Anh ấy đang chạy bộ trong công viên. - 我必须赶快跑回家。 (Wǒ bìxū gǎnkuài pǎo huí jiā.) Tôi phải chạy thật nhanh về nhà. - 小猫跑得很快。 (Xiǎomāo pǎo dé hěn kuài.) Chú mèo con chạy rất nhanh. - 汽车在高速公路上跑。 (Qìchē zài gāosù gōnglù shàng pǎo.) Chiếc xe chạy trên đường cao tốc. ### Chữ phồn thể Chữ phồn thể của 跑 là **走**, bao gồm các bộ phận sau: - Bộ phận bên phải: 乙 (Yǐ), biểu thị cho sự thay đổi hoặc chuyển động. - Bộ phận bên trái: 示 (Shì), biểu thị cho sự khải示. Chữ phồn thể này nhấn mạnh hơn ý nghĩa chuyển động và thay đổi của chữ 跑. ### Ý nghĩa trong Đạo gia Theo Đạo gia, chữ 跑 tượng trưng cho sự vận động và biến đổi liên tục của vũ trụ. Nó đại diện cho dòng chảy liên tục của năng lượng và sự vật, không ngừng biến đổi và chuyển động. Ngoài ra, chữ 跑 còn thể hiện sự buông bỏ những chấp trước và sự tĩnh lặng nội tâm. Khi chúng ta buông bỏ những ham muốn và chấp trước vật chất, chúng ta sẽ có được sự tự do và giải thoát giống như dòng chảy tự nhiên của vũ trụ.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH