Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Chữ "nữ nhi" (女儿) gồm hai bộ phận:
- **部首 女 (nữ):** Bộ thủ này chỉ về phụ nữ, sự nữ tính. - **Phần còn lại (儿):** Biểu thị ý nghĩa của một đứa trẻ, đứa con.Chữ "nữ nhi" có nghĩa là "con gái". Trong tiếng Việt, cụm từ này thường được dùng để chỉ những đứa trẻ gái trong độ tuổi nhỏ, còn trong tiếng Trung, nó có thể chỉ những người phụ nữ trẻ tuổi chưa lập gia đình.
Chữ phồn thể của "nữ nhi" là **女児**. Nó có cấu tạo phức tạp hơn chữ giản thể, với:
- **Bộ thủ 女 (nữ):** Tương tự như chữ giản thể. - **Bộ thủ 兒 (nhi):** Gồm hai phần, là bộ thủ 子 (con) và một nét phẩy cong bên trái. - **Nét móc nối:** Nối liền bộ thủ 兒 với bộ thủ 女.Trong Đạo gia, chữ "nữ nhi" mang một ý nghĩa sâu sắc:
- **Tính thụ động và tiếp nhận:** Phần 儿 trong chữ nữ nhi biểu thị cho tính chất thụ động, tiếp nhận của phụ nữ. Theo Đạo gia, phụ nữ có bản chất "âm", tượng trưng cho sự mềm mại, nhẫn nại và dễ tiếp thu. - **Sự mềm mại và uyển chuyển:** Nét cong trong bộ thủ 兒 giống như một mầm cây mọc lên, tượng trưng cho sự mềm mại, uyển chuyển và khả năng thích ứng của phụ nữ. - **Sự nuôi dưỡng:** Nét móc nối giống như một cánh tay, tượng trưng cho vai trò nuôi dưỡng và bảo bọc con cái của người phụ nữ. - **Sự hài hòa:** Khi kết hợp với bộ thủ 女, chữ nữ nhi tạo nên một sự hài hòa giữa tính âm (nữ) và tính dương (nhi), tượng trưng cho sự cân bằng và hòa hợp trong vũ trụ.Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy