Từ vựng HSK 1

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ năm

**

Chữ 年: Biểu tượng thời gian trong văn hóa Trung Hoa**

**

Cấu tạo của chữ

**

Chữ 年 có cấu trúc gồm hai bộ thủ:

- 禾 (hé): bộ Miên, tượng trưng cho cây lúa. - 日 (rì): bộ Nhật, tượng trưng cho mặt trời.

Ý nghĩa chính của cụm từ

**

Chữ 年 ban đầu có nghĩa là "mùa gặt". Người Trung Hoa cổ đại dựa vào chu kỳ sinh trưởng của cây lúa để xác định thời gian, vì vậy "năm" được liên kết chặt chẽ với thu hoạch nông nghiệp.

Về sau, chữ 年 được mở rộng để biểu thị đơn vị thời gian dài hơn, cụ thể là một năm.

Các câu ví dụ

**
  • Tiếng Trung: 明年 («míng nián»): năm sau
  • Tiếng Trung: 今年 («jīn nián»): năm nay
  • Tiếng Trung: 去年 («qù nián»): năm ngoái
  • Tiếng Trung: 过年 («guò nián»): đón Tết
  • Tiếng Trung: 年年有余 («nián nián yǒu yú»): năm nào cũng dư dả
  • Tiếng Trung: 岁岁平安 («suì suì píng'ān»): năm nào cũng bình an

Chữ phồn thể

**

Chữ phồn thể của 年 là 秊.

Chữ phồn thể này có cấu trúc phức tạp hơn, bao gồm:

- 禾 (hé): bộ Miên, tượng trưng cho cây lúa. - 日 (rì): bộ Nhật, tượng trưng cho mặt trời. - 畂 (tǐ): phiên âm của禾, cũng tượng trưng cho cây lúa. - 龝 (bái): bộ Miên, tượng trưng cho cây lúa.

Ý nghĩa trong Đạo gia

**

Trong Đạo gia, chữ 年 có ý nghĩa đặc biệt. Theo Đạo giáo, vũ trụ vận hành theo chu kỳ vô tận, bao gồm sinh, trụ, hoại, diệt rồi lại sinh.

Chữ 年 đại diện cho sự tuần hoàn vô tận của thời gian và nhắc nhở con người về tính vô thường của cuộc sống. Nó dạy chúng ta rằng mọi thứ đều sẽ thay đổi và chuyển biến, và chúng ta nên trân trọng từng khoảnh khắc hiện tại.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH