Từ vựng HSK 1

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ nam

Chữ 南 trong tiếng Trung

Cấu tạo của chữ

Chữ 南 là một chữ phức tạp, gồm hai phần:

- Phần trên: 部 (bù), nghĩa là bước đi. - Phần dưới: 人 (nhân), nghĩa là người.

Ý nghĩa chính của cụm từ

Chữ 南 có nghĩa là "phía nam". Đây là một trong bốn hướng chính trong la bàn, đối diện với hướng bắc.

Các câu ví dụ

南方的天氣很溫暖。 Nánfāngde tiānqì hěn wēnnuǎn. Thời tiết ở miền Nam rất ấm áp.

我們往南走。 Wǒmen wǎng nán zǒu. Chúng tôi đi về phía Nam.

Chữ phồn thể

Chữ phồn thể của chữ 南 là 南. Chữ này có cấu tạo phức tạp hơn chữ giản thể, gồm ba phần:

- Phần trên: 巳 (sĩ), là một trong mười hai chi của địa chi trong lịch Trung Quốc, tương ứng với giờ Tỵ (9-11 giờ sáng). - Phần giữa: 人 (nhân), nghĩa là người. - Phần dưới: 匕 (bǐ), là một dụng cụ dùng để múc đồ ăn.

Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, chữ 南 có ý nghĩa đặc biệt quan trọng, tượng trưng cho:

1. Sự ấm áp và ánh sáng: Phía nam là nơi mặt trời mọc, mang lại sự ấm áp và ánh sáng cho thế giới.

2. Sự sinh sôi và phát triển: Phía nam là nơi vạn vật sinh sôi và phát triển, tượng trưng cho sự khởi đầu và sự đổi mới.

3. Sự trường thọ và sức khỏe: Trong y học cổ truyền Trung Quốc, phía nam được liên kết với nguyên tố lửa, có liên quan đến sức khỏe và trường thọ.

4. Sự sáng suốt và trí tuệ: Phía nam là nơi tượng trưng cho trí tuệ và sự sáng suốt, giúp con người nhìn rõ bản chất của thế giới.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH