Từ vựng HSK 1

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ so, so với

Chữ "比" trong tiếng Trung

1. Cấu tạo của chữ

Chữ "比" trong tiếng Trung là một chữ hội ý, bao gồm ba bộ phận:

* Bộ "Nhân" (人): Đại diện cho con người. * Hai nét cong: Đại diện cho hai tách thuốc. * Nét ngang nhỏ: Đại diện cho tay cầm tách thuốc.

2. Ý nghĩa chính của cụm từ

Ý nghĩa chính của chữ "比" là so sánh, đối chiếu. Nó dùng để thể hiện sự giống nhau hoặc khác nhau giữa hai hoặc nhiều đối tượng.

3. Các câu ví dụ

  • 比一比 (bǐ yībǐ): So sánh xem cái nào lớn hơn.
  • 这个比那个好 (zhège bǐ nàgè hǎo): Cái này tốt hơn cái kia.
  • 他比我高 (tā bǐ wǒ gāo): Anh ấy cao hơn tôi.
  • 这本书比我想象的还难 (zhè běn shū bǐ wǒ xiǎngxiàngde hái nán): Cuốn sách này khó hơn tôi tưởng.
  • 中国比日本大得多 (Zhōngguó bǐ Rìběn dà déduō): Trung Quốc lớn hơn Nhật Bản rất nhiều.

4. Chữ phồn thể

Chữ phồn thể của "比" là "比". Chữ phồn thể này cũng là một chữ hội ý, bao gồm các bộ phận sau:

* Bộ "Nhân" (人): Đại diện cho con người. * Hai nét cong: Đại diện cho hai tách thuốc. * Ba nét cong nhỏ: Đại diện cho ba ngón tay cầm tách thuốc.

5. Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, chữ "比" có ý nghĩa đặc biệt quan trọng. Nó tượng trưng cho nguyên tắc "Vô vi" (不为), tức là không hành động, không can thiệp mà để mọi vật diễn ra tự nhiên.

Biểu tượng "比" cho thấy rằng khi chúng ta so sánh hoặc đối chiếu, chúng ta dễ mất đi sự khách quan và vô tư.
Thay vào đó, Đạo gia khuyến khích chúng ta chấp nhận sự việc như chúng vốn có, không phán xét, so sánh hay can thiệp vào quá trình tự nhiên.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH