Từ vựng HSK 1

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ thường thường

## Chữ 常常: Tìm hiểu sâu về ý nghĩa và cách sử dụng **1. Cấu tạo của chữ** 常常 (changchang) là một từ ghép, bao gồm: - **常 (chang)**: có nghĩa là thường xuyên, thường trực - **常 (chang)**: lặp lại **2. Ý nghĩa chính của cụm từ** 常常 nghĩa là "thường xuyên", "thường xuyên", "thường trực". Nó dùng để mô tả hành động hoặc trạng thái xảy ra một cách thường xuyên, đều đặn. **3. Các câu ví dụ** - 他常常迟到。 (Ta changchang chidao.) - Anh ấy thường xuyên đến muộn. - 我常常去图书馆。 (Wo changchang qu tushuguan.) - Tôi thường xuyên đến thư viện. - 天气常常变化。 (Tianqi changchang bianhua.) - Thời tiết thường xuyên thay đổi. - 我每天常常锻炼。 (Wo meitian changchang duanlian.) - Tôi tập thể dục hàng ngày. - 他是一个常常帮助别人的人。 (Ta shi yige changchang bangzhu bieren de ren.) - Anh ấy là một người thường xuyên giúp đỡ người khác. **4. Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của 常常 là 常龀. Phân tích: - **常 (chang)**: giữ nguyên - **龀 (zhuo)**: một biến thể của 常 **5. Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, 常常 có ý nghĩa sâu sắc: - **Tĩnh tại:** 常常 liên quan đến trạng thái tĩnh lặng, an bình, không dao động của tâm trí. - **Trở về với bản ngã:** Thường xuyên hướng nội và kết nối với bản ngã thực sự của mình. - **Sống trong hiện tại:** Chú tâm vào khoảnh khắc hiện tại và không bị phân tâm bởi những lo lắng trong quá khứ hoặc tương lai. - **Sự lặp lại của tự nhiên:** Sự lặp lại thường xuyên trong tự nhiên, như chu kỳ ngày và đêm, phản ánh bản chất vô thường và liên tục trôi chảy của vũ trụ. - **Tầm quan trọng của sự thường xuyên:** Đạo gia nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thực hành các nguyên tắc của Đạo một cách thường xuyên, bền bỉ để đạt được sự giác ngộ.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH