Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
**Chữ 冷 (lěng)**
1. Cấu tạo của chữ**
Chữ 冷 (lěng) bao gồm hai bộ phận:
* **部首:** Băng (氵), đại diện cho nước * **Hình thanh:** Lệnh (令), phát âm /lìng/, chỉ ý "mát"2. Ý nghĩa chính của cụm từ**
Chữ 冷 (lěng) có nghĩa là "lạnh", "rét", ngược lại với "nóng". Ngoài ra, chữ này còn có những nghĩa bóng khác như:
* Lạnh lùng, thờ ơ * Bình tĩnh, trầm lặng * Không nhiệt tình, không quan tâm3. Các câu ví dụ**
* 天气很冷。 - Tiānqì hěn lěng. - Thời tiết rất lạnh. * 我觉得很冷。 - Wǒ juédé hěn lěng. - Tôi thấy rất lạnh. * 他是一个冷酷的人。 - Tā shì yīgè lěngkù de rén. - Anh ta là một người lạnh lùng. * 他保持冷静。 - Tā bǎochí lěngjìng. - Anh ta giữ bình tĩnh. * 我对这件事不冷不热。 - Wǒ duì zhè jiàn shì bù lěng bù rè. - Tôi không nhiệt tình lắm với việc này.4. Chữ phồn thể**
Chữ phồn thể của chữ 冷 là 汫 (lèng). * **Phân tích chữ phồn thể:** * Bộ首: Băng (氵) * Hình thanh: Lệnh (令) * Bộ phận bổ sung: Một nét nước (一)5. Ý nghĩa trong Đạo gia**
Trong Đạo gia, chữ 冷 có một ý nghĩa sâu xa:
* **Thanh tĩnh, vô dục:** Người Đạo gia coi "lạnh" là biểu tượng của sự thanh tĩnh, vô dục, không bị cảm xúc chi phối. * **Thoát trần, siêu nhiên:** "Lạnh" cũng biểu thị cho sự thoát khỏi những ràng buộc thế tục, đạt đến trạng thái siêu nhiên. * **Bất biến, bất di:** Như nước lạnh không thể bị lay động bởi những tác động bên ngoài, người Đạo gia cũng hướng đến sự bất biến, bất di trong tâm trí. * **Tự nhiên, không can thiệp:** Đối với Đạo gia, sự lạnh lẽo tự nhiên của vạn vật không nên bị can thiệp. Họ nhấn mạnh sự thuận theo tự nhiên và để mọi thứ diễn ra theo dòng chảy của nó.Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy