Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ gây ra, dẫn đến

```html

Chữ 引起 (yǐnqǐ)

1. Cấu tạo của chữ

- Bộ phận bên trái: (kǒu): miệng

- Bộ phận bên phải: (qǐ): đứng dậy, đi lên

2. Ý nghĩa chính của cụm từ

Gây ra, khơi dậy, kích động

3. Các câu ví dụ

  • 此事引起了很大的轰动。 (Shìcì yǐnqǐ le hěn dà de hōngdòng. / Sự việc này gây ra sự chấn động rất lớn.)
  • 他的一句话引起了我的兴趣。 (Tā de yí jùhuà yǐnqǐ le wǒ de qùnxìng. / Một câu nói của anh ấy khơi dậy sự quan tâm của tôi.)
  • 这件事引起了我们的愤怒。 (Zhè jiàn shì yǐnqǐ le wǒmen de fènnù. / Việc này kích động sự tức giận của chúng tôi.)
  • 他的话引起了很大的反响。 (Tā de huà yǐnqǐ le hěn dà de fǎnyǐng. / Lời nói của anh ấy gây nên tiếng vang lớn.)
  • 这个消息引起了人们的关注。 (Zhège xiāoxī yǐnqǐ le rénmen de guānzhù. / Tin tức này thu hút sự quan tâm của mọi người.)

4. Chữ phồn thể

(qǐ)

Cấu tạo:

- Bộ phận bên trái: (rì): mặt trời

- Bộ phận bên phải: (běn): gốc, nguồn

Ý nghĩa:

- Mặt trời mọc

- Đứng dậy, đi lên

5. Ý nghĩa trong Đạo gia

引起 (yǐnqǐ) là một khái niệm quan trọng trong Đạo gia, biểu thị cho sự khởi đầu, sự khởi nguồn. Nó liên quan đến:

  • Vô vi (wúwéi): Hoạt động theo tự nhiên, không cưỡng cầu.
  • Đạo (dào): Con đường, nguyên lý tự nhiên.
  • Thiên địa (tiāndì): Trời đất, vũ trụ.

Trong Đạo gia, 引起 (yǐnqǐ) là sự khởi đầu của mọi thứ. Nó là sự kiện trỗi dậy và hoạt động của Đạo, tạo ra sự phân hóa giữa âm và dương, sự hình thành của vạn vật.

引起 (yǐnqǐ) tượng trưng cho sự chuyển động, sự thay đổi, sự trỗi dậy của sức sống. Nó là động lực đằng sau sự biến hóa liên tục của vũ trụ.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH