Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Chữ 引起 (yǐnqǐ)
1. Cấu tạo của chữ
- Bộ phận bên trái: 口 (kǒu): miệng
- Bộ phận bên phải: 起 (qǐ): đứng dậy, đi lên
2. Ý nghĩa chính của cụm từ
Gây ra, khơi dậy, kích động
3. Các câu ví dụ
4. Chữ phồn thể
起 (qǐ)
Cấu tạo:
- Bộ phận bên trái: 日 (rì): mặt trời
- Bộ phận bên phải: 本 (běn): gốc, nguồn
Ý nghĩa:
- Mặt trời mọc
- Đứng dậy, đi lên
5. Ý nghĩa trong Đạo gia
引起 (yǐnqǐ) là một khái niệm quan trọng trong Đạo gia, biểu thị cho sự khởi đầu, sự khởi nguồn. Nó liên quan đến:
Trong Đạo gia, 引起 (yǐnqǐ) là sự khởi đầu của mọi thứ. Nó là sự kiện trỗi dậy và hoạt động của Đạo, tạo ra sự phân hóa giữa âm và dương, sự hình thành của vạn vật.
引起 (yǐnqǐ) tượng trưng cho sự chuyển động, sự thay đổi, sự trỗi dậy của sức sống. Nó là động lực đằng sau sự biến hóa liên tục của vũ trụ.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy