Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ dũng cảm

**

勇敢:Sức mạnh và sự can đảm**

**
** **

1. Cấu tạo của chữ**

** - Bộ thủ: 力 (lực lượng) - Bộ phận còn lại: 艮 (núi)
**2. Ý nghĩa chính của cụm từ**

** - Có sức mạnh và sự can đảm để đối mặt với khó khăn và nguy hiểm.**
** **

3. Các câu ví dụ (tiếng Trung, Pinyin, dịch qua tiếng Việt)**

** - **

他是一个非常勇敢的人。**
- **Tā shì yīgè fēicháng yǒnggǎn de rén.**
- **Anh ấy là một người rất dũng cảm.**

- **

面对危险,我努力让自己保持勇敢。**
- **Miàn duì wēixiǎn, wǒ nǔlì ràng zìjǐ bǎochí yǒnggǎn.**
- **Khi đối mặt với nguy hiểm, tôi cố gắng giữ mình bình tĩnh và can đảm.**

- **

真正的勇气不是没有恐惧,而是明知恐惧却依然前进。**
- **Zhēnzhèng de yǒnggǎn bù shì méiyǒu kǒngjù, ér shì míngzhī kǒngjù què yīrán qíánjìn.**
- **Lòng dũng cảm thực sự không phải là không sợ hãi, mà là biết sợ nhưng vẫn tiếp tục tiến về phía trước.**

- **

在困难面前,勇敢是我们最好的武器。**
- **Zài kùnnan miànqián, yǒnggǎn shì wǒmen zuìhǎo de wǔqì.**
- **Khi đối mặt với khó khăn, lòng dũng cảm là vũ khí tốt nhất của chúng ta.**


**

4. Chữ phồn thể (phân tích về chữ phổn thể)**

- Chữ phồn thể: **勇** - Phân tích:
- Bên trái (忄): Trái tim, tình cảm
- Bên phải (卼): Ngọn đồi, sự kiên định

- Ý nghĩa:
Kết hợp hai yếu tố trên, chữ phồn thể thể hiện ý nghĩa của sức mạnh đến từ sự kiên định và lòng dũng cảm.
**

5. Ý nghĩa trong Đạo gia**

** - Trong Đạo gia, dũng cảm (勇) được coi là một trong ba trụ cột quan trọng của sự tu luyện, cùng với trí tuệ (智) và lòng trắc ẩn (仁).
- Sức mạnh của sự dũng cảm nằm ở khả năng vượt qua nỗi sợ hãi và chấp nhận mọi thứ xảy đến một cách tự nhiên, không chống đối.
- Đối với Đạo gia, dũng cảm không chỉ là sức mạnh thể chất mà còn là sức mạnh tinh thần, cho phép chúng ta sống cuộc sống của mình một cách tự do và trọn vẹn.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH