Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ ưu điểm

**优点:Một từ đa nghĩa trong tiếng Trung Quốc** **

Cấu tạo của chữ** * `优` (yōu): Nhuyễn, dễ dàng, vượt trội. * `点` (diǎn): Điểm, ít, một chút. **


Ý nghĩa chính của cụm từ** Ưu điểm đề cập đến những phẩm chất hoặc đặc điểm tích cực, nổi bật hoặc vượt trội của một người hoặc vật nào đó. **


Các câu ví dụ** * 他的优点是诚实和勤奋。 * (Tā de yōudiǎn shì chéngshí hé qínfèn.) * 优点是他的优点是他能坚持不懈。 * (Yōudiǎn shì tā de yōudiǎn shì tā néng jiānchí bùxiè.) * 优点是她的耐心和毅力。 * (Yōudiǎn shì tā de nànxīn hé yìlì.) * 她的优点是她的耐心和毅力。 * (Tā de yōudiǎn shì tā de nànxīn hé yìlì.) * 他的优点在于他的谦虚和诚实。 * (Tā de yōudiǎn zàiyú tā de qiānxū hé chéngshí.) **


Chữ phồn thể** * `優` (yōu): Một con người đi bằng hai chân, biểu thị tính linh hoạt và nổi bật. Bên trái là bộ "nhân" (亻), bên phải là bộ "ưu" (憂), tượng trưng cho một người có thể vượt qua những khó khăn để đạt được ưu điểm. **


Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, "Ưu" không chỉ có nghĩa đen là "ưu điểm", mà còn mang một ý nghĩa sâu sắc hơn. Nó ám chỉ trạng thái "không tranh chấp", "không muốn hơn người" và "không chủ quan áp đặt". Đạo gia tin rằng những phẩm chất này là ưu điểm thực sự dẫn đến sự hài hòa và bình yên nội tâm.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH