Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Chữ hữu nghị**
**Cấu tạo của chữ:**
Chữ hữu nghị 友好 gồm hai thành phần:
**Ý nghĩa chính của cụm từ:**
Hữu nghị có nghĩa là tình bạn tốt đẹp, sự thân thiết và gắn bó giữa hai hoặc nhiều người.
**Các câu ví dụ:**
**Chữ phồn thể:**
Chữ phồn thể của hữu nghị là 友誼. Trong chữ phồn thể, thành phần 友 (yǒu) được viết với bộ nhân 人 (rén) ở bên trái, biểu thị mối quan hệ giữa người với người. Thành phần 好 (hǎo) được viết với bộ nữ 女 (nǚ) ở bên trái, biểu thị sự dịu dàng, tình cảm.
**Ý nghĩa trong Đạo giáo:**
Trong Đạo giáo, hữu nghị được coi là một trong những đức tính quan trọng nhất. Nó được coi là nền tảng của một xã hội hài hòa và trật tự. Đạo Đức Kinh nhấn mạnh:
"Quân tử hòa nhi bất đồng, tiểu nhân đồng nhi bất hòa."
(Quân tử hòa thuận nhưng không giống nhau, tiểu nhân giống nhau nhưng không hòa thuận.)
Câu nói này có nghĩa là những người đức hạnh có thể hòa hợp với nhau bất chấp khác biệt, trong khi những người hèn kém thì thường xung đột với nhau ngay cả khi họ có cùng quan điểm.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy