Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ mời

Chữ "邀请" (yaoqing)


1. Cấu tạo của chữ

Chữ "邀请" gồm hai phần:

  1. 邀请 (yaoqing): Mời, rủ
  2. 口 (kou): Miệng

2. Ý nghĩa chính của cụm từ

邀请 (yaoqing): Mời, rủ, kêu gọi.


3. Các câu ví dụ

  • 简体字: 我邀请你参加我的生日派对。 / Pinyin: Wǒ yàoqǐng nǐ cānjiā wǒ de shēngrì pàiduì. / Dịch nghĩa: Tôi mời anh/chị tham dự tiệc sinh nhật của tôi.
  • 简体字: 我们邀请专家来给我们演讲。 / Pinyin: Wǒmen yàoqǐng zhuānjiā lái gěi wǒmen yǎnjiǎng. / Dịch nghĩa: Chúng tôi mời các chuyên gia đến để chia sẻ.
  • 简体字: 该公司邀请了 100 名求职者参加面试。 / Pinyin: Gài gōngsī yàoqǐngle 100 míng qiúzhízhě cānjiā miànshì. / Dịch nghĩa: Công ty đã mời 100 ứng viên đến để phỏng vấn.
  • 简体字: 我诚挚地邀请您成为我们的会员。 / Pinyin: Wǒ chéngzhì de yàoqǐng nín chéngwéi wǒmen de huìyuán. / Dịch nghĩa: Tôi chân thành mời bạn trở thành thành viên của chúng tôi.

4. Chữ phồn thể

Chữ phồn thể của "邀请" là "邀請".

Phân tích chữ phồn thể:

  • 邀: Tiếng gọi lớn, có nghĩa là mời.
  • 請: Tỏ lòng kính trọng, có nghĩa là mời một cách lịch sự.

5. Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, "邀请" tượng trưng cho:

  • Sự cởi mở và ham học hỏi.
  • Sự sẵn sàng đón nhận những kinh nghiệm mới.
  • Việc tạo không gian cho sự trưởng thành và tiến bộ.

Lão Tử nhấn mạnh tầm quan trọng của việc "mở miệng" (tức là "邀请"), để chúng ta có thể tiếp nhận trí tuệ và sự hiểu biết từ thế giới bên ngoài. Ông dạy rằng thông qua việc "mở miệng", chúng ta có thể phá vỡ những giới hạn của bản thân và đạt tới một trạng thái nhận thức cao hơn.


Việc "mở miệng" không chỉ giới hạn trong lời nói, mà còn mở rộng đến việc mở rộng trái tim và tâm trí để đón nhận những quan điểm mới. Khi chúng ta "mời" những cách nghĩ mới vào cuộc sống của mình, chúng ta tạo ra cơ hội cho sự phát triển và biến đổi.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH