Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ cục gôm, tẩy

`

**Cấu tạo của chữ 橡皮****

`

Chữ 橡皮 (xiàng pí) bao gồm hai bộ phận:

  1. Bộ Mộc (木) ở bên trái, biểu thị cho cây cối, gỗ.
  2. Bộ Nhục (肉) ở bên phải, biểu thị cho thịt, da.
`

**Ý nghĩa chính của cụm từ****

`

橡皮 có nghĩa chính là "**cao su**". Ngoài ra, nó cũng có thể chỉ "**gôm tẩy**" (vật dùng để tẩy sạch các vết viết trên giấy).

`

**Các câu ví dụ****

`
  1. Tiếng Trung: 橡皮是一种高弹性的材料。Dịch: Cao su là một vật liệu có độ đàn hồi cao.
  2. Tiếng Trung: 我买了一块橡皮擦。Dịch: Tôi đã mua một cục tẩy.
  3. Tiếng Trung: 橡皮树的树液可以用来制作橡皮。Dịch: Nhựa cây cao su có thể được sử dụng để sản xuất cao su.
  4. Tiếng Trung: 橡皮艇是一种救生用具。Dịch: Thuyền cao su là một thiết bị cứu sinh.
  5. Tiếng Trung: 橡皮人是一种玩具。Dịch: Người cao su là một loại đồ chơi.
`

**Chữ phồn thể****

`

Chữ phồn thể của 橡皮 là 橡皮, bao gồm:

  • Bộ Mộc (木) ở bên trái, được viết bằng ba nét.
  • Bộ Nhục (肉) ở bên phải, được viết bằng bốn nét.
`

**Ý nghĩa trong Đạo gia****

`

Trong Đạo gia, 橡皮 có ý nghĩa tượng trưng cho sự mềm mại, linh hoạt và khả năng thích ứng. Nó đại diện cho khả năng của một người trong việc thích nghi với những thay đổi trong cuộc sống, không bị ràng buộc bởi các điều kiện bên ngoài.

橡皮 cũng được coi là một biểu tượng của sự bất tử, vì cao su có thể co giãn và phục hồi hình dạng ban đầu của nó bất kể áp lực hay biến dạng như thế nào. Điều này gợi ý đến khả năng của một người trong việc vượt qua nghịch cảnh và phục hồi sau những trải nghiệm khó khăn.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH