Từ vựng HSK 1

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ quay về

## **回到** - Sự Trở Về ### **Cấu tạo của chữ** **回到** bao gồm hai ký tự Hán: * **回 (huí)**: Biểu thị sự quay trở lại hoặc trở về. * **到 (dào)**: Chỉ sự đến hoặc đạt đến một nơi. ### **Ý nghĩa chính của cụm từ** **回到** có nghĩa chính là "trở về", ám chỉ hành động quay lại một nơi hoặc trạng thái đã từng ở trước đó. ### **Các câu ví dụ** **Tiếng Trung | Pinyin | Dịch tiếng Việt** ---|---|--- 我回到家了。 | Wǒ huí dào jiā le。 | Tôi đã trở về nhà. 他终于回到健康状态。 | Tā zhōngyú huí dào jiànkāng zhuàngtài。 | Cuối cùng anh ta cũng đã trở lại khỏe mạnh. 我们回到过去吧。 | Wǒmen huí dào guòqù ba。 | Chúng ta hãy trở về quá khứ nhé. 希望你能尽快回到学校。 | Xīwàng nǐ néng jǐnkù huí dào xuéxiào。 | Mong rằng bạn có thể sớm trở lại trường học. 请回到您自己的位置。 | Qǐng huí dào nín zìmù de wèizhì。 | Vui lòng trở về vị trí của mình. ### **Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của **回到** là **迴到**. **迴 (huí)** có hình tượng như sau: * Phần trên: Biểu thị sự quay trở lại, giống với chữ "回" giản thể. * Phần dưới: Biểu thị sự dừng lại, giống với chữ "止". **到 (dào)** không thay đổi so với chữ giản thể. ### **Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, **回到** có ý nghĩa đặc biệt quan trọng, thể hiện triết lý "vô vi" và "trở về với tự nhiên". Theo Đạo gia, thế giới vận hành theo quy luật tự nhiên, mà con người chỉ là một phần nhỏ trong vũ trụ rộng lớn. Khi con người can thiệp quá nhiều vào thế giới tự nhiên hoặc cưỡng cầu những điều trái với quy luật, họ sẽ gặp phải rắc rối. Vì vậy, **回到** được hiểu là sự trở về với trạng thái tự nhiên, thuận theo quy luật của vũ trụ. Bằng cách buông bỏ những ham muốn và執著 không cần thiết, con người có thể đạt được sự hài hòa và an lạc.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH