Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
**1. Cấu tạo của chữ**
Chữ "thực tế" trong tiếng Trung được viết là "实际", bao gồm: - "Thực" (实): Gốc nghĩa là "hiện thực", "có thật". - "Tế" (际): Gốc nghĩa là "giới hạn", "bờ".**2. Ý nghĩa chính của cụm từ**
"Thực tế" là một tính từ chỉ những điều có thật, tồn tại trong thực tế, không phải mơ tưởng hay tưởng tượng. Nó trái ngược với "lý thuyết" hoặc "lý tưởng".**3. Các câu ví dụ**
- 他是一个实际的人。(Tā shì yīgè shíjì de rén.)Ông ấy là một người thực tế. - 我们应该以实际行动来解决问题。(Wǒmen yīnggāi yǐ shíjì xíngdòng lái jiějué wèntí.)Chúng ta nên dùng hành động thực tế để giải quyết vấn đề. - 这个计划不够实际,无法实施。(Zhège jìhuà bùgòu shíjì,wúfǎ shíshī.)Kế hoạch này không đủ thực tế, không thể thực hiện được. - 不要纸上谈兵,要注重实际。(Bùyào zhǐshàng tánbīng,yào zhùyòng shíjì.)Đừng bàn luận suông, hãy chú trọng vào thực tế. - 空谈误国,实干兴邦。(Kōngtán wùguó,shígàn xīngbāng.)Nói suông làm hại đất nước, làm thực mới giúp đất nước phát triển.**4. Chữ phồn thể (繁体字)**
Chữ phồn thể của "thực tế" là "實際". Phân tích các nét viết: - Nét trái: Gồm 3 nét, tượng trưng cho "thực" (hiện thực). - Nét phải: Gồm 7 nét, tượng trưng cho "tế" (giới hạn, bờ).**5. Ý nghĩa trong Đạo gia**
Trong Đạo gia, "thực tế" được hiểu theo nghĩa rộng hơn, bao gồm cả những điều tồn tại ở thế giới vật chất và thế giới tinh thần. Theo Đạo gia, thực tế không chỉ là những gì chúng ta có thể nhìn thấy, sờ thấy hay nghe được, mà còn bao gồm cả những thứ vượt ra ngoài nhận thức cảm giác của chúng ta. Thực tế trong Đạo gia nhấn mạnh sự hài hòa giữa thế giới vật chất và tinh thần, giữa con người và thiên nhiên.Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy