Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ thiếu

Chữ Thiếu (缺)

1. **Cấu tạo của chữ**

Chữ Thiếu được cấu tạo từ hai bộ phận:

  • Bộ khuyết (缺) dùng để chỉ sự thiếu hụt, mất mát.
  • Bộ khẩu (口) dùng để chỉ cái miệng.

2. **Ý nghĩa chính của cụm từ**

Chữ Thiếu có nghĩa là sự thiếu hụt, khiếm khuyết, khuyết tật. Ngoài ra, nó còn có thể chỉ sự mất mát, hư hại hoặc thiếu sót.

3. **Các câu ví dụ**

Tiếng Trung Bính âm Dịch nghĩa Thông tin thêm
没有缺胳膊少腿 méiyǒu quē gēzi shǎo tuǐ Không thiếu tay, hụt chân Chỉ sự khỏe mạnh, hoàn hảo
这个杯子缺了个口 zhège bēizi quēle ge kǒu Cốc này bị sứt miệng Chỉ sự hư hỏng, khuyết tật
他缺钱花 tā quē qián huā Anh ta thiếu tiền để tiêu Chỉ sự thiếu thốn, túng thiếu
他的成绩单上缺了一门课 tā de chéngjīdān shàng quēle yì mén kè Bảng điểm của anh ấy thiếu một môn học Chỉ sự thiếu sót, thiếu hụt

4. **Chữ phồn thể**

Chữ phồn thể của Thiếu là 缺, được cấu tạo từ:

  • Bộ khuyết (缺) viết tắt hơn, chỉ có một nét.
  • Bộ khẩu (口) vẫn giữ nguyên.

5. **Ý nghĩa trong Đạo gia**

Trong Đạo gia, chữ Thiếu tượng trưng cho tính chất bất toàn, vô thường và trống rỗng của mọi sự vật. Nó nhấn mạnh rằng mọi thứ trong vũ trụ đều là không hoàn hảo và luôn thay đổi, giống như một cái bình bị sứt miệng.

Tư tưởng này thường được thể hiện trong câu nói nổi tiếng "Vô vi" (無為), có nghĩa là không hành động hay không ép buộc. Theo Đạo gia, hành động không tự nhiên và cố gắng thay đổi bản chất bất hoàn hảo của mọi thứ chỉ dẫn đến đau khổ và bất hòa.

Do đó, chữ Thiếu đóng một vai trò quan trọng trong Đạo gia, nhắc nhở con người về sự cần thiết của việc chấp nhận sự bất toàn và sống hòa thuận với tự nhiên.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH