Từ vựng HSK 1

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ còn có, còn nữa là

## Chữ **还有** trong tiếng Trung: **1. Cấu tạo của chữ** - **部首:** 艹 (thảo) - **Phần còn lại:** 且 (qiě) **2. Ý nghĩa chính của cụm từ** "还有" có nghĩa là "còn nữa", "vẫn còn", "ngoài ra". Nó thường được dùng để giới thiệu thông tin hoặc sự kiện bổ sung. **3. Các câu ví dụ** - 还有很多菜 (hái yǒu hěn duō cài) - Còn rất nhiều món ăn. - 我还有两本书要读 (wǒ hái yǒu liǎng běn shū yào dú) - Tôi còn phải đọc hai cuốn sách nữa. - 除了苹果, 还有香蕉 (chú le píngguǒ, hái yǒu xiāngjiāo) - Ngoài táo, còn có chuối. **4. Chữ phồn thể** **還有** **Phân tích chữ phồn thể:** - **部首:** 艸 (thảo) - **Phần còn lại:** 且 (qiě) Trong chữ phồn thể, bộ 首 **艸** nằm ở bên trái, biểu thị ý nghĩa liên quan đến cỏ cây. Phần còn lại **且** đại diện cho sự kết hợp lại với nhau. Cả hai yếu tố này kết hợp với nhau để thể hiện ý nghĩa "còn nữa" hoặc "vẫn còn". **5. Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, "还有" có một ý nghĩa đặc biệt sâu sắc. Nó được hiểu là sự thừa nhận rằng luôn có nhiều điều hơn nữa ngoài những gì chúng ta hiện biết hoặc có khả năng tiếp cận. Ý tưởng này liên quan chặt chẽ đến nguyên lý Đạo, là vô hạn và không thể nắm bắt được. "还有" là một lời nhắc nhở rằng chúng ta nên luôn luôn khiêm tốn và cởi mở để học hỏi, bởi vì luôn có nhiều hơn nữa để khám phá và hiểu biết. Nó cũng ngụ ý rằng tiềm năng là vô hạn và rằng chúng ta không bao giờ nên dừng lại trong quá trình theo đuổi sự hiểu biết và phát triển của mình.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH