phân tích về chữ kiên trì
**坚持 - Sự vững bền**
**Cấu tạo của chữ**
* Kiên (坚): Gồm chữ "kim" (金) và chữ "kiền" (坚). Kim tượng trưng cho sự cứng rắn, vững chắc, kiên tượng trưng cho sự kiên định, bền bỉ.
* Trì (持): Gồm chữ "thủ" (手) và chữ "trì" (持). Thủy tượng trưng cho đôi bàn tay, trì tượng trưng cho sự giữ chặt, nắm giữ.
Kết hợp lại, kiên trì (坚持) mang ý nghĩa về sự kiên định bền bỉ, bám trụ vào điều gì đó.
**Ý nghĩa chính của cụm từ**
Kiên trì (坚持) nghĩa là giữ vững lập trường, theo đuổi đến cùng, không dễ dàng từ bỏ. Đây là một đức tính quan trọng trong cuộc sống, giúp chúng ta vượt qua khó khăn, đạt được mục tiêu.
**Các câu ví dụ**
* **Tiếng Trung:** 坚持锻炼,身体会更健康。
* **Pinyin:** Jiānchí duànliàn, shēntǐ huì gèng jiànkāng.
* **Dịch:** Kiên trì tập thể dục thì cơ thể sẽ khỏe mạnh hơn.
* **Tiếng Trung:** 失败是成功之母,只有坚持不懈,才能取得成功。
* **Pinyin:** Shībài shì chénggōng zhī mǔ, zhǐ yǒu jiānchí bùxiè, cái néng qǔdé chénggōng.
* **Dịch:** Thất bại là mẹ của thành công, chỉ có kiên trì không ngừng thì mới có thể đạt được thành công.
* **Tiếng Trung:** 坚持就是胜利。
* **Pinyin:** Jiānchí jiùshì shènglì.
* **Dịch:** Kiên trì chính là chiến thắng.
**Chữ phồn thể**
* **Chữ phồn thể:** 堅持
* **Phân tích:**
* Phần bên trái là "kiên" (堅), giống như chữ giản thể.
* Phần bên phải là "trì" (持), phồn thể hơn chữ giản thể, gồm ba nét cong.
**Ý nghĩa trong Đạo gia**
Trong Đạo gia, kiên trì (坚持) là một thuộc tính quan trọng của Đạo. Đạo là sự vận hành tự nhiên của vũ trụ, luôn biến đổi nhưng cũng luôn giữ được sự cân bằng. Kiên trì tượng trưng cho khả năng bám trụ vào Đạo, thuận theo tự nhiên, không cưỡng cầu.
Các bậc hiền triết Đạo gia tin rằng kiên trì là chìa khóa để đạt được giác ngộ. Bằng cách kiên trì tu tập, chúng ta có thể hòa nhập với Đạo và hiểu được bản chất thực sự của vũ trụ.