Từ vựng HSK 1

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ và, cùng

**跟** **1. Cấu tạo của chữ** - Chữ Hán: 跟 - Pinyin: gēn - Bộ thủ: 足 (chân) - Tổng số nét: 10 nét **2. Ý nghĩa chính của cụm từ** - Theo sau, đi theo, bám theo **3. Các câu ví dụ** - 他跟在老师后面。/ Tā gēn zài lǎoshī hòumian. / Anh ấy đi theo sau thầy giáo. - 小狗一直跟在我后面。/ Xiǎogǒu yīzhí gēn zài wǒ hòumian. / Chú chó con luôn đi theo sau tôi. - 爸爸妈妈跟孩子去了公园。/ Bàba māma gēn háizi qùle gōngyuán. / Bố mẹ đã đưa con đi công viên. - 我跟朋友们去了电影院。/ Wǒ gēn péngyoumen qùle diànyǐnyuàn. / Tôi đã đi xem phim với bạn bè. - 你跟谁去旅游?/ Nǐ gēn shuí qù lǚyóu? / Bạn đi du lịch với ai? **4. Chữ phồn thể** - Chữ phồn thể: 踵 - Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 足 (chân) **Phân tích chữ phồn thể:** - Bộ thủ 足 ở bên trái chỉ bộ phận chân. - Phần còn lại của chữ phồn thể (踵) là một biểu tượng của chân người. **5. Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, chữ 跟 tượng trưng cho: - **Tính mềm dẻo và thích ứng:** Đạo gia đề cao tính uyển chuyển, mềm dẻo và khả năng thích ứng với hoàn cảnh. Chữ 跟 tượng trưng cho ý niệm này, vì nó thể hiện khả năng đi theo và điều chỉnh theo người hoặc tình huống khác. - **Tính liên kết và tương tác:** Đạo gia nhấn mạnh tầm quan trọng của liên kết và tương tác giữa các cá thể. Chữ 跟 biểu hiện cho sự kết nối và phụ thuộc lẫn nhau giữa mọi vật. - **Quan hệ giữa Thiên và Nhân:** Đạo gia coi Thiên và Nhân (con người) là hai mặt của một thể thống nhất. Chữ 跟 tượng trưng cho sự liên kết và tương hỗ giữa trời và đất, giữa vũ trụ và con người. - **Phản ứng tự nhiên trước Đạo:** Đạo gia cho rằng con đường tốt nhất là hành động một cách tự nhiên và thuận theo Đạo. Chữ 跟 tượng trưng cho sự phản ứng tự nhiên của con người trước sự vận hành của Đạo, không cố chấp hay chống lại.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH