Từ vựng HSK 1

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ cho

**Chữ "给" trong tiếng Trung**
**1. Cấu tạo của chữ** Chữ "给" (gěi) có cấu trúc gồm hai bộ phận: * Radical "手" (shǒu): biểu thị hành động cầm nắm hoặc cho đi. * Radical "又" (yòu): biểu thị sự hỗ trợ hoặc giúp đỡ.
**2. Ý nghĩa chính của cụm từ** Ý nghĩa chính của chữ "给" là "cho", "trao", "gửi tặng".
**3. Các câu ví dụ** * 我给你买了一本书。 (Wǒ gěi nǐ mǎi le yī běn shū.) - Tôi đã mua cho bạn một cuốn sách. * 老师给我发了一封邮件。 (Lǎoshī gěi wǒ fā le yī fēng yóujiàn.) - Giáo viên đã gửi cho tôi một email. * 你能给我介绍一下这个公司吗? (Nǐ néng gěi wǒ jiè shào yī xià zhège gōngsī ma?) - Bạn có thể giới thiệu cho tôi công ty này không?
**4. Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của "给" là "畀" (bì). Chữ này có cấu trúc phức tạp hơn, bao gồm các bộ phận sau: * Radical "手" (shǒu) * Radical "侖" (lún): biểu thị một chiếc cân hoặc một tiêu chuẩn. * Radical "口" (kǒu): biểu thị miệng hoặc lời nói. Phân tích chữ phồn thể cho thấy ý nghĩa gốc của "给" là "quy ra tiêu chuẩn" hoặc "cho lời hứa".
**5. Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, chữ "给" có ý nghĩa sâu sắc. Nó liên quan đến khái niệm "wu wei" (vô vi), có nghĩa là không hành động trái với tự nhiên. Theo Đạo gia, cách tốt nhất để giúp đỡ người khác là không can thiệp vào đường đi của họ. Thay vào đó, chúng ta nên tạo điều kiện thuận lợi để họ tự phát triển và tìm thấy con đường của riêng mình. Bằng cách "cho" theo nghĩa này, chúng ta không áp đặt ý chí của mình lên người khác mà thay vào đó, chúng ta tôn trọng tự nhiên của họ.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH