Từ vựng HSK 1

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ ngon

Chữ 好吃: Một Bữa Ăn Thỏa Mãn

1. Cấu tạo của chữ
Chữ "hǎochī" (好吃) bao gồm hai bộ phận: "好" (hảo) và "吃" (thực).
- "好" có nghĩa là tốt, ngon, đẹp. - "吃" có nghĩa là ăn. 2. Ý nghĩa chính của cụm từ
"Hǎochī" (好吃) có nghĩa là ngon, hấp dẫn, thỏa mãn cơn đói. Nó được sử dụng để mô tả thức ăn có vị ngon và khiến người ăn cảm thấy hài lòng. 3. Các câu ví dụ
  • 这个菜太好吃了。(Zhè ge cài tài hǎochī le.) - Món ăn này rất ngon.
  • 这家餐厅的菜都很好吃。(Zhè jiā cāntīng de cài dōu hěn hǎochī.) - Các món ăn ở nhà hàng này đều rất ngon.
  • 我特别喜欢吃火锅,因为火锅里的食材都很好吃。(Wǒ tèbié xǐhuan chī huǒguō, yīnwèi huǒguō lǐ de shíliào dōu hěn hǎochī.) - Tôi đặc biệt thích ăn lẩu, vì các nguyên liệu trong lẩu đều rất ngon.
  • 这个蛋糕看起来很好吃,我想尝尝。(Zhè ge dàngāo kànqǐlái hěn hǎochī, wǒ xiǎng chángcháng.) - Bánh này trông rất ngon, tôi muốn thử.
4. Chữ phồn thể
Chữ phồn thể của "hǎochī" (好吃) là "好好吃".
- Bộ "好" được viết là "好". - Bộ "吃" được viết là "食". 5. Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, chữ "hǎochī" (好吃) có ý nghĩa sâu sắc.
- "好" (hảo) tượng trưng cho sự hài hòa, cân bằng và nguyên vẹn. - "吃" (thực) tượng trưng cho quá trình hấp thụ và tiêu hóa.
Do đó, "hǎochī" (好吃) là một lời nhắc nhở về tầm quan trọng của việc duy trì sự cân bằng và hài hòa trong cuộc sống. Nó khuyến khích chúng ta thưởng thức những điều tốt đẹp nhưng không quá ham muốn chúng. Nó cũng nhắc nhở chúng ta về sự cần thiết của việc nuôi dưỡng bản thân cả về thể chất lẫn tinh thần.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH