Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Chữ "认"
1. Cấu tạo của chữ
Chữ "认" được cấu tạo từ hai bộ phận:
2. Ý nghĩa chính của cụm từ
Chữ "认" có nghĩa chính là "nhận thức", "biết rõ", "hiểu được". Ngoài ra, chữ này còn có nghĩa là "thừa nhận", "cảm nhận", "tôn trọng".
3. Các câu ví dụ
4. Chữ phồn thể
Chữ phồn thể của "认" là 認。Chữ này có cấu tạo phức tạp hơn chữ giản thể, bao gồm:
Chữ phồn thể này nhấn mạnh đến sự cần thiết của "trái tim" (sự cảm nhận) trong quá trình nhận thức.
5. Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, "认" có ý nghĩa sâu sắc liên quan đến sự nhận thức về bản thân và vũ trụ.
Lao Tử nói trong Đạo đức kinh: "知人者智,自知者明。" (Zhī rén zhě zhì, zì zhī zhě míng.) Có nghĩa là "Biết người là khôn ngoan, biết mình mới là sáng suốt".
Câu này nhấn mạnh rằng việc hiểu được bản thân mình còn quan trọng hơn là hiểu được người khác. Từ đó, chúng ta có thể "忘我" (wàng wǒ), tức là buông bỏ cái tôi, không bị ràng buộc bởi những ham muốn hay chấp trước, để đạt đến trạng thái hòa hợp với Đạo.
```Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy