Từ vựng HSK 3

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ nghĩ

```html

Chữ "认"

1. Cấu tạo của chữ

Chữ "认" được cấu tạo từ hai bộ phận:

  • Bộ phận bên trái: 亻(nhân), biểu thị cho con người.
  • Bộ phận bên phải: 壬(nhâm), tượng trưng cho sự uy quyền.

2. Ý nghĩa chính của cụm từ

Chữ "认" có nghĩa chính là "nhận thức", "biết rõ", "hiểu được". Ngoài ra, chữ này còn có nghĩa là "thừa nhận", "cảm nhận", "tôn trọng".

3. Các câu ví dụ

  • 我认识你。(Wǒ rèn shì nǐ.) Tôi biết bạn.
  • 他认识到自己的错误。(Tā rèn shì dào zìjǐ de cuòwù.) Anh ta nhận ra lỗi của mình.
  • 我认定你就是凶手。(Wǒ rèn dìng nǐ jiù shì xiōng shǒu.) Tôi khẳng định rằng bạn chính là hung thủ.
  • 她认出我是她失散多年的哥哥。(Tā rèn chū wǒ shì tā shī sàn duō nián de gēge.) Cô ấy nhận ra tôi là người anh trai đã thất lạc nhiều năm của cô ấy.
  • 我认输了。(Wǒ rèn shū le.) Tôi thua rồi.

4. Chữ phồn thể

Chữ phồn thể của "认" là 認。Chữ này có cấu tạo phức tạp hơn chữ giản thể, bao gồm:

  • Bộ phận trên cùng: 亻(nhân), biểu thị cho con người.
  • Bộ phận giữa: 壬(nhâm), tượng trưng cho sự uy quyền.
  • Bộ phận dưới cùng: 心(tâm), tượng trưng cho trái tim.

Chữ phồn thể này nhấn mạnh đến sự cần thiết của "trái tim" (sự cảm nhận) trong quá trình nhận thức.

5. Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, "认" có ý nghĩa sâu sắc liên quan đến sự nhận thức về bản thân và vũ trụ.

Lao Tử nói trong Đạo đức kinh: "知人者智,自知者明。" (Zhī rén zhě zhì, zì zhī zhě míng.) Có nghĩa là "Biết người là khôn ngoan, biết mình mới là sáng suốt".

Câu này nhấn mạnh rằng việc hiểu được bản thân mình còn quan trọng hơn là hiểu được người khác. Từ đó, chúng ta có thể "忘我" (wàng wǒ), tức là buông bỏ cái tôi, không bị ràng buộc bởi những ham muốn hay chấp trước, để đạt đến trạng thái hòa hợp với Đạo.

```
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH