Từ vựng HSK 3

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ khó

**难 (nán)**

1. Cấu tạo của chữ:

  • 部首: 凡
  • Phần còn lại: 男

2. Ý nghĩa chính của cụm từ:

  • Khó khăn
  • Trở ngại
  • Thử thách

3. Các câu ví dụ:

  • 学习汉语很难。(Xué xí hànyǔ hěn nán.) - Học tiếng Trung rất khó.
  • 这个项目很有难度,需要克服很多困难。(Zhège xiàngmù hěn yǒu nándù, xūyào kèfú hěn duō kùnnán.) - Dự án này rất khó, cần phải vượt qua nhiều khó khăn.
  • 生活中总会遇到各种各样的困难,重要的是坚持不懈。(Shēnghuó zhōng zǒng huì yùdào gè zhǒng gè yàng de kùnnán, zhòngyào de shì jiānchí bùxiè.) - Trong cuộc sống, chúng ta luôn gặp phải những khó khăn khác nhau, điều quan trọng là phải kiên trì không bỏ cuộc.

4. Chữ phồn thể:

  • Phần trên: 士
  • Phần dưới: 人

Phần trên "士" là nghĩa gốc của chữ "难", có nghĩa là "người có văn hóa". Phần dưới "人" là chỉ sự khó khăn khi một người có văn hóa phải đối mặt với những trở ngại trong cuộc sống.

5. Ý nghĩa trong Đạo gia:

Trong Đạo gia, "难" được coi là một trong những nguyên tắc cơ bản của thế giới tự nhiên. Đạo gia cho rằng thế giới luôn vận động và thay đổi, và những khó khăn là một phần không thể tránh khỏi của quá trình đó. Vì vậy, thay vì cố gắng tránh né khó khăn, Đạo gia khuyến khích chúng ta chấp nhận chúng như một phần của cuộc sống và tìm cách vượt qua chúng bằng cách hành động phù hợp với Đạo.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH