Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
**难 (nán)**
1. Cấu tạo của chữ:
2. Ý nghĩa chính của cụm từ:
3. Các câu ví dụ:
4. Chữ phồn thể: 难
Phần trên "士" là nghĩa gốc của chữ "难", có nghĩa là "người có văn hóa". Phần dưới "人" là chỉ sự khó khăn khi một người có văn hóa phải đối mặt với những trở ngại trong cuộc sống.
5. Ý nghĩa trong Đạo gia:
Trong Đạo gia, "难" được coi là một trong những nguyên tắc cơ bản của thế giới tự nhiên. Đạo gia cho rằng thế giới luôn vận động và thay đổi, và những khó khăn là một phần không thể tránh khỏi của quá trình đó. Vì vậy, thay vì cố gắng tránh né khó khăn, Đạo gia khuyến khích chúng ta chấp nhận chúng như một phần của cuộc sống và tìm cách vượt qua chúng bằng cách hành động phù hợp với Đạo.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy