Từ vựng HSK 3

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ mì

**Chữ "面条"** **1. Cấu tạo của chữ** Chữ "面条" (miàntiáo) được cấu tạo từ hai bộ phận: - Bộ "面" (miàn): Chỉ bề mặt, diện mạo. - Bộ "条" (tiáo): Chỉ sợi, dải. **2. Ý nghĩa chính của cụm từ** "面条" nghĩa là mì sợi, một loại thực phẩm được làm từ bột mì hoặc bột gạo, thường dùng trong các món ăn châu Á. **3. Các câu ví dụ** **Tiếng Trung** | **Pinyin** | **Dịch sang tiếng Việt** ---|---|--- 今天吃面条吧。 | Jīntiān chī miàntiáo ba. | Hôm nay ăn mì sợi nhé. 我喜欢吃炸酱面条。 | Wǒ xǐhuān chī zhàjiàng miàntiáo. | Tôi thích ăn mì xào tương. 牛肉面条很香。 | Niúròu miàntiáo hěn xiāng. | Mì sợi bò rất thơm. **4. Chữ phồn thể** **Chữ phồn thể:** 麵條 **Phân tích chữ phồn thể:** - Bộ "面": Được viết đầy đủ hơn trong chữ phồn thể, gồm các nét "丿", "乀", "丨", "橫", "撇". - Bộ "条": Vẫn giữ nguyên hình dạng như chữ giản thể. **5. Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, chữ "面条" mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc: - "面" tượng trưng cho cái "ngoại", tức là thế giới vật chất hữu hình mà chúng ta nhìn thấy và cảm nhận được. - "条" tượng trưng cho cái "nội", tức là bản chất tinh thần vô hình của vạn vật. Vì vậy, "面条" tượng trưng cho sự thống nhất giữa cái "ngoại" và cái "nội", giữa thế giới vật chất và thế giới tinh thần. Nó nhắc nhở chúng ta về sự kết nối sâu sắc giữa con người với vũ trụ, và tầm quan trọng của việc tìm kiếm sự hài hòa giữa thể xác và tâm hồn.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH