Từ vựng HSK 3

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ mặt

**Chữ "脸"**

1. Cấu tạo của chữ

Chữ "脸" (liǎn) được cấu thành từ hai thành phần:

  • Bộ "miên" (面), biểu thị khuôn mặt.
  • Bộ "nhân" (人), biểu thị con người.

2. Ý nghĩa chính của cụm từ

Chữ "脸" trong tiếng Việt có nghĩa là mặt, khuôn mặt. Ngoài ra, nó còn mang các nghĩa bóng như:

  • Vẻ bề ngoài, danh dự.
  • Đạo đức, phép tắc xã hội.
  • Sự xấu hổ, mất mặt.

3. Các câu ví dụ

  • 她有一张美丽的脸。(Tā yǒu yī zhāng měilì de liǎn.) Cô ấy có một khuôn mặt xinh đẹp.
  • 他很要面子。(Tā hěn yào miànzi.) Anh ấy rất coi trọng thể diện.
  • 这件事让他丢了脸。(Zhè jiàn shì ràng tā diū le liǎn.) Việc này khiến anh ấy mất mặt.
  • 做人要讲脸面。(Zuò rén yào jiǎng liǎnmiàn.) Làm người phải biết giữ thể diện.
  • 不要当着他的面说他坏话。(Bú yào dàngzhe tā de miàn shuō tā huàihua.) Đừng nói xấu anh ấy trước mặt anh ấy.

4. Chữ phồn thể

Chữ phồn thể của "脸" là 臉, còn được gọi là "lão giám thể" (老監體). Chữ phồn thể này có cấu trúc phức tạp hơn, với 17 nét, bao gồm:

  • Bộ "miên" (面) phía trên.
  • Bộ "nhân" (人) phía dưới.
  • Bốn dấu phẩy ở bên trái.
  • Một dấu phẩy ở bên phải.
  • Một nét ngang ở giữa.

5. Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, chữ "脸" mang một ý nghĩa rất quan trọng, biểu thị sự thay đổi liên tục, biến động của vạn vật trong vũ trụ. Nó đại diện cho quá trình tạo thành và tiêu vong liên tục, sự không ngừng vận động và chuyển hóa. Đạo gia cho rằng, chấp vào "mặt" hay "khuôn mặt" là một chấp niệm, bởi vì nó chỉ là một biểu hiện nhất thời và sẽ thay đổi theo thời gian.

Vì vậy, Đạo gia dạy chúng ta buông bỏ执念 về "mặt" và chấp nhận sự thay đổi tự nhiên của vạn vật. Điều này dẫn đến một trạng thái tâm trí thanh tịnh, bình thản và hòa hợp với Đạo.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH