giáo trình hán ngữ 1

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

Bài 1 Xin chào

**Bài 1: Làm quen** **Pinyin:** Hǎo ~ qīng hǎo! Hěn gāoxìng jiàn dào nǐ! **Tiếng Việt:** Xin chào ~ Xin chào! Rất vui được gặp bạn! **Ví dụ:** * A: Hǎo ~ qīng hǎo! (Xin chào ~ Xin chào!) * B: Hěn gāoxìng jiàn dào nǐ! (Rất vui được gặp bạn!) **Luyện tập:** * Chào hỏi bạn bè hoặc người quen: Hǎo ~ qīng hǎo! (Xin chào ~ Xin chào!) * Trả lời lời chào: Hěn gāoxìng jiàn dào nǐ! (Rất vui được gặp bạn!) **Bài 1: Làm quen** **Pinyin:** Wǒ jiào... (Tôi tên là...) **Tiếng Việt:** Tôi tên là... **Ví dụ:** * A: Wǒ jiào Lǐ Huá. (Tôi tên là Lý Hoa.) * B: Wǒ jiào Wáng Míng. (Tôi tên là Vương Minh.) **Luyện tập:** * Giới thiệu tên của bạn: Wǒ jiào... (Tôi tên là...) * Hỏi tên người khác: Nǐ jiào shénme míngzi? (Bạn tên là gì?) **Bài 1: Làm quen** **Pinyin:** Nǐ hǎo ma? (Bạn khỏe chứ?) **Tiếng Việt:** Bạn khỏe chứ? **Ví dụ:** * A: Nǐ hǎo ma? (Bạn khỏe chứ?) * B: Wǒ hěn hǎo. Nǐ ne? (Tôi khỏe. Còn bạn thì sao?) **Luyện tập:** * Hỏi thăm sức khỏe của người khác: Nǐ hǎo ma? (Bạn khỏe chứ?) * Trả lời câu hỏi về sức khỏe: Wǒ hěn hǎo. (Tôi khỏe.) hoặc Bù hǎo. (Tôi không khỏe.) **Bài 1: Làm quen** **Pinyin:** Zǎo'ān! (Chào buổi sáng!) **Tiếng Việt:** Chào buổi sáng! **Ví dụ:** * A: Zǎo'ān! (Chào buổi sáng!) * B: Zǎo'ān! (Chào buổi sáng!) **Luyện tập:** * Chào hỏi vào buổi sáng: Zǎo'ān! (Chào buổi sáng!) * Trả lời lời chào buổi sáng: Zǎo'ān! (Chào buổi sáng!) **Bài 1: Làm quen** **Pinyin:** Zài jiàn! (Tạm biệt!) **Tiếng Việt:** Tạm biệt! **Ví dụ:** * A: Zài jiàn! (Tạm biệt!) * B: Zài jiàn! (Tạm biệt!) **Luyện tập:** * Nói tạm biệt khi chia tay: Zài jiàn! (Tạm biệt!) * Trả lời lời tạm biệt: Zài jiàn! (Tạm biệt!)

Làm Quen Tiếng Trung Căn Bản

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH