Bài 5 Đây là thầy giáo Vương
**Bài 5**
**Giáo trình Hán ngữ Quyển 1**
**I. Nội dung bài học**
Bài này giới thiệu đến học sinh các cấu trúc:
* Thì hiện tại đơn
* Thì hiện tại tiếp diễn
* Thì hiện tại hoàn thành
**II. Phiên âm và Từ vựng**
**1. Phiên âm**
* **Thì hiện tại đơn**
* 我 (wǒ) là tôi
* 你 (nǐ) là anh/chị/em
* 他 (tā) là anh ấy
* 她 (tā) là cô ấy
* 我们 (wǒmen) là chúng tôi
* 你们 (nǐmen) là các anh/chị
* 他们 (tāmen) là các anh ấy
* 她们 (tāmen) là các cô ấy
* **Thì hiện tại tiếp diễn**
* 正在 (zhèngzài) đang
* 看 (kàn) xem
* **Thì hiện tại hoàn thành**
* 已经 (yǐjīng) đã
**2. Từ vựng**
* 电视 (diànshì) tivi
* 小说 (xiǎoshuō) tiểu thuyết
* 电影 (diànyǐng) phim
* 报纸 (bàozhǐ) báo
* 杂志 (zázhì) tạp chí
**III. Ngữ pháp**
**1. Thì hiện tại đơn**
Dùng để diễn tả hành động hoặc trạng thái đang xảy ra tại thời điểm nói.
**Cấu trúc:**
* Chủ ngữ + 谓语
**Ví dụ:**
* 我看电视。
(Wǒ kàn diànshì.)
Tôi xem tivi.
* 你们看小说。
(Nǐmen kàn xiǎoshuō.)
Các anh/chị đọc tiểu thuyết.
**2. Thì hiện tại tiếp diễn**
Dùng để diễn tả hành động hoặc trạng thái đang diễn ra tại thời điểm nói.
**Cấu trúc:**
* Chủ ngữ + 正在 + 谓语
**Ví dụ:**
* 我正在看电视。
(Wǒ zhèngzài kàn diànshì.)
Tôi đang xem tivi.
* 你们正在看电影。
(Nǐmen zhèngzài kàn diànyǐng.)
Các anh/chị đang xem phim.
**3. Thì hiện tại hoàn thành**
Dùng để diễn tả hành động hoặc trạng thái đã hoàn thành trước thời điểm nói.
**Cấu trúc:**
* Chủ ngữ + 已经 + 谓语
**Ví dụ:**
* 我已经看了电视。
(Wǒ yǐjīng kànle diànshì.)
Tôi đã xem tivi rồi.
* 你们已经看了电影。
(Nǐmen yǐjīng kànle diànyǐng.)
Các anh/chị đã xem phim rồi.
**IV. Luyện tập**
**Bài tập 1: Xác định thì của câu**
Cho biết các câu sau đây dùng thì nào:
* 我看电影。
* 我正在看电影。
* 我已经看了电影。
**Bài tập 2: Điền vào chỗ trống**
Điền vào chỗ trống bằng từ thích hợp:
* 我________报纸。
* 你们________电视。
* 他们________杂志。
**Bài tập 3: Đặt câu**
Đặt câu theo các cấu trúc ngữ pháp đã học:
* Thì hiện tại đơn
* Tôi đọc báo
* Thì hiện tại tiếp diễn
* Các anh/chị đang xem tivi
* Thì hiện tại hoàn thành
* Họ đã đọc tạp chí