giáo trình hán ngữ 1

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

Bài 13 Đây không phải là thuốc Đông y

**Bài 13: Đây không phải là thuốc Đông y** **Phiên âm:** Zhè bù shì dōng yào **Dịch nghĩa:** Đây không phải là thuốc Đông y **Phân tích ngữ pháp:** * **Đây (zhè):** Đại từ chỉ định, dùng để trỏ vào một người, vật hay sự vật cụ thể. * **Không phải (bù shì):** Cấu trúc phủ định, dùng để phủ định một sự việc hay tình huống. * **Thuốc Đông y (dōng yào):** Một loại thuốc truyền thống của Trung Quốc. **Ví dụ:** * **今天不是星期六。** (Jīntiān bù shì xīngqīliù.) > Hôm nay không phải là thứ Bảy. * **这个不是我的书包。** (Zhège bù shì wǒ de shūbāo.) > Cái này không phải là cặp sách của tôi. **Luyện tập:** 1. Dịch các câu sau sang tiếng Trung: * Đây không phải là cô giáo. * Ngày mai không phải là thứ Hai. * Cái này không phải là máy tính của tôi. 2. Đặt câu với các từ sau: * 这 (zhè) * 今天 (jīntiān) * 这个 (zhège) * 不是 (bù shì) **Đáp án:** 1. **这不是老师。** (Zhè bù shì lǎoshī.) **Ngày mai không phải là thứ Hai。** (Míngtiān bù shì xīngqīyī.) **Cái này không phải là máy tính của tôi。** (Zhège bù shì wǒ de diàn腦。) 2. **句子示例:** * **这是我的书。** (Zhè shì wǒ de shū.) * **今天是星期五。** (Jīntiān shì xīngqīwǔ.) * **这个是你的手机。** (Zhège shì nǐ de shǒujī.) * **这不是你的笔。** (Zhè bù shì nǐ de bǐ.)

Làm Quen Tiếng Trung Căn Bản

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH