giáo trình hán ngữ 1

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

Bài 14 Xe của bạn mới hay cũ

**Bài 14: Xe của bạn mới hay cũ** **Từ vựng:** - 新车 (xīn chē): Xe mới - 旧车 (jiù chē): Xe cũ - 开车 (kāi chē): Lái xe - 年龄 (nián líng): Tuổi - 多大 (duō dà): Bao nhiêu tuổi? - 这个 (zhè ge): Cái này - 那个 (nà ge): Cái kia - 几年 (jǐ nián): Bao nhiêu năm? - 哪 (nǎ): Cái nào? **Ngữ pháp:** * **Câu hỏi đuôi "吧 (ba)":** Được dùng để xác nhận hoặc hỏi ý kiến người khác. Ví dụ: - 这是新车吧?(zhè shì xīn chē ba?) - Đây là xe mới phải không? * **Câu hỏi với "多 (duō)":** Được dùng để hỏi về số lượng hoặc mức độ. Ví dụ: - 这车多大了?(zhè chē duō dà le?) - Xe này bao nhiêu tuổi rồi? **Phiên âm và Vietsub:** **对白 (duìhuà):** 小丽:你开车了吗? Xiǎo Lì: Nǐ kāi chē le ma? - Bạn đã lái xe chưa? 小明:开了。 Xiǎo Míng: Kāi le. - Tôi đã lái rồi. 小丽:开的是新车还是旧车? Xiǎo Lì: Kāi de shì xīn chē hái shì jiù chē? - Bạn lái xe mới hay xe cũ? 小明:开的是新车。 Xiǎo Míng: Kāi de shì xīn chē. - Tôi lái xe mới. 小丽:这个车多大了? Xiǎo Lì: Zhè ge chē duō dà le? - Chiếc xe này bao nhiêu tuổi rồi? 小明:三年了。 Xiǎo Míng: Sān nián le. - Ba năm rồi. 小丽:那车多大了? Xiǎo Lì: Nà chē duō dà le? - Còn chiếc xe kia thì bao nhiêu tuổi? 小明:十年了。 Xiǎo Míng: Shí nián le. - Mười năm rồi. **练习 (liàn xí):** **1. Đọc phiên âm và dịch đoạn hội thoại sau:** 小丽:你开车了吗? Xiǎo Lì: Nǐ kāi chē le ma? - Bạn đã lái xe chưa? 小明:开了。开的是新车。 Xiǎo Míng: Kāi le. Kāi de shì xīn chē. - Tôi đã lái rồi. Tôi lái xe mới. **2. Trả lời các câu hỏi sau bằng tiếng Trung:** 1. 小明开车了吗?(Xiǎo Míng kāi chē le ma?) - Tiểu Minh đã lái xe chưa? 2. 小明开的是什么车?(Xiǎo Míng kāi de shì shén me chē?) - Xe mà Tiểu Minh lái là loại xe gì? 3. 这个车多大了?(Zhè ge chē duō dà le?) - Chiếc xe này bao nhiêu tuổi rồi?

Làm Quen Tiếng Trung Căn Bản

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH