Bài 8 Một cân táo bao nhiêu tiền?
**Bài 8: Một cân táo bao nhiêu tiền?**
**Hán tự và phiên âm:**
- 苹果 (píngguǒ): Táo
- 多少 (duōshao): Bao nhiêu
- 钱 (qián): Tiền
- 一斤 (yī jīn): Một cân
**Ví dụ:**
- 请问,苹果多少钱一斤?(Qǐngwèn, píngguǒ duōshao qián yī jīn?)
* Xin hỏi, táo bao nhiêu tiền một cân?
- 苹果五块钱一斤。(Píngguǒ wǔkuài qián yī jīn.)
* Táo năm đồng một cân.
**Luật tập:**
**1. Điền từ còn thiếu vào chỗ trống:**
- 苹果____钱一斤?(Píngguǒ ____ qián yī jīn?)
* Táo bao nhiêu tiền một cân?
- 一斤苹果____元。(Yī jīn píngguǒ ____ yuán.)
* Một cân táo bao nhiêu đồng?
**2. Đặt câu hỏi:**
- 苹果多少钱一斤?(Píngguǒ duōshao qián yī jīn?)
* Táo bao nhiêu tiền một cân?
- 一斤苹果多少元?(Yī jīn píngguǒ duōshao yuán?)
* Một cân táo bao nhiêu đồng?
**3. Trả lời câu hỏi:**
- 苹果多少钱一斤?
* Táo bao nhiêu tiền một cân?
- 苹果五块钱一斤。
* Táo năm đồng một cân.
- 一斤苹果多少元?
* Một cân táo bao nhiêu đồng?
- 一斤苹果五元。
* Một cân táo năm đồng.